
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 721 |
|
Đỗ Hà Trang | Nữ | 20-01-2011 | 1734 | 1724 | 1615 | w | ||
| 722 |
|
Nguyễn Lê Ngọc Quý | Nam | 03-08-2006 | 1734 | 1697 | 1695 | i | ||
| 723 |
|
Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 23-08-2001 | WFM | 1733 | 1815 | 1822 | wi | |
| 724 |
|
Lã Mạnh Tuấn | Nam | 05-03-1991 | FA | 1732 | 1708 | 1724 | i | |
| 725 |
|
Nguyễn Nghĩa Gia An | Nam | 21-07-2009 | 1730 | 1821 | 1683 | i | ||
| 726 |
|
Nguyễn Thế Phú | Nam | 31-05-2000 | 1730 | - | - | i | ||
| 727 |
|
Đoàn Thu Huyền | Nữ | 05-12-1991 | 1730 | 1665 | 1727 | w | ||
| 728 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 29-07-2007 | 1730 | 1777 | 1782 | i | ||
| 729 |
|
Phùng Đức Anh | Nam | 11-10-1995 | 1730 | 1695 | 1729 | |||
| 730 |
|
Lưu Trần Nguyên Khôi | Nam | 01-01-2004 | 1730 | 1712 | 1708 | i | ||
| 731 |
|
Mai Quốc Cường | Nam | 09-07-2005 | NA | 1729 | - | - | ||
| 732 |
|
Nguyễn Thị Khánh Vân | Nữ | 11-03-2005 | 1729 | 1704 | 1804 | w | ||
| 733 |
|
Lê Phước Kiệt | Nam | 21-04-2007 | 1728 | 1569 | 1618 | i | ||
| 734 |
|
Nguyễn Đình Tâm Anh | Nữ | 06-01-2013 | 1728 | 1663 | 1842 | w | ||
| 735 |
|
Lê Trần Đình Lai | Nam | 28-06-2003 | 1728 | 1691 | 1801 | i | ||
| 736 |
|
Nguyễn Minh Nhiên | Nam | 06-01-2017 | 1727 | 1624 | 1575 | |||
| 737 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 09-01-2015 | 1727 | 1712 | 1782 | |||
| 738 |
|
Vũ Huy Phong | Nam | 06-05-2006 | 1727 | 1598 | 1564 | |||
| 739 |
|
Phan Thị Mỹ Hương | Nữ | 29-03-2003 | 1727 | 1747 | 1747 | w | ||
| 740 |
|
Lê Bảo Huy | Nam | 04-09-1999 | NI | 1726 | 1709 | - | i | |