
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7181 |
|
Nguyễn Thùy Chi | Nữ | 03-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 7182 |
|
Nguyễn Ngọc An Nhiên | Nữ | 01-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 7183 |
|
Lê Đăng Khôi | Nam | 29-11-2013 | - | - | - | |||
| 7184 |
|
Lương Mai Thúy Vy | Nữ | 06-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 7185 |
|
Nguyễn Bá Hiên | Nam | 20-08-2015 | - | - | - | |||
| 7186 |
|
Huỳnh Hữu Vinh | Nam | 1969-01-01 | DI | - | - | - | ||
| 7187 |
|
Kavita G | Nữ | 30-11-1993 | - | - | - | w | ||
| 7188 |
|
Nguyễn Hoàng Trung | Nam | 13-09-2004 | - | - | - | |||
| 7189 |
|
Hà Tấn Thành | Nam | 09-01-2012 | - | 1606 | 1503 | |||
| 7190 |
|
Bùi Thanh Triết | Nam | 29-03-2018 | - | - | - | |||
| 7191 |
|
Mai Nguyễn Xuân Uy | Nam | 07-09-2010 | - | - | - | |||
| 7192 |
|
Đỗ Quốc Hưng | Nam | 07-08-2017 | - | - | - | |||
| 7193 |
|
Dương Minh Khánh | Nam | 05-05-2015 | - | - | - | |||
| 7194 |
|
Vũ Thị Dung | Nữ | 06-09-1987 | - | - | - | w | ||
| 7195 |
|
Nguyễn Anh Hoàng | Nam | 1959-07-30 | - | - | - | |||
| 7196 |
|
Phạm Thanh Tùng | Nam | 22-02-2013 | - | - | - | |||
| 7197 |
|
Đỗ Thị Tâm | Nữ | 18-08-1974 | - | - | - | w | ||
| 7198 |
|
Nguyễn Quang Hưng | Nam | 06-06-1977 | - | - | - | |||
| 7199 |
|
Trần Quốc Hưng | Nam | 14-02-1993 | - | - | - | |||
| 7200 |
|
Phạm Đức Trí | Nam | 23-10-2020 | - | - | - | |||