DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
7181 FIDE 12468894 Nguyễn Thùy Chi Nữ 03-05-2017 - - - w
7182 FIDE 12470430 Nguyễn Ngọc An Nhiên Nữ 01-02-2017 - - - w
7183 FIDE 12470686 Lê Đăng Khôi Nam 29-11-2013 - - -
7184 FIDE 12406686 Lương Mai Thúy Vy Nữ 06-02-2002 - - - w
7185 FIDE 12473758 Nguyễn Bá Hiên Nam 20-08-2015 - - -
7186 FIDE 12409502 Huỳnh Hữu Vinh Nam 1969-01-01 DI - - -
7187 FIDE 12409758 Kavita G Nữ 30-11-1993 - - - w
7188 FIDE 12412830 Nguyễn Hoàng Trung Nam 13-09-2004 - - -
7189 FIDE 12479390 Hà Tấn Thành Nam 09-01-2012 - 1606 1503
7190 FIDE 12483486 Bùi Thanh Triết Nam 29-03-2018 - - -
7191 FIDE 12419486 Mai Nguyễn Xuân Uy Nam 07-09-2010 - - -
7192 FIDE 12486302 Đỗ Quốc Hưng Nam 07-08-2017 - - -
7193 FIDE 12486558 Dương Minh Khánh Nam 05-05-2015 - - -
7194 FIDE 12421278 Vũ Thị Dung Nữ 06-09-1987 - - - w
7195 FIDE 12421790 Nguyễn Anh Hoàng Nam 1959-07-30 - - -
7196 FIDE 12425630 Phạm Thanh Tùng Nam 22-02-2013 - - -
7197 FIDE 12491934 Đỗ Thị Tâm Nữ 18-08-1974 - - - w
7198 FIDE 12427934 Nguyễn Quang Hưng Nam 06-06-1977 - - -
7199 FIDE 12496030 Trần Quốc Hưng Nam 14-02-1993 - - -
7200 FIDE 12496286 Phạm Đức Trí Nam 23-10-2020 - - -