
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7101 |
|
Nguyễn Ngọc Ánh | Nam | 11-11-2002 | - | 1461 | - | |||
| 7102 |
|
Phạm Hoàng Tùng | Nam | 10-11-2018 | - | - | - | |||
| 7103 |
|
Hoàng Công Nam | Nam | 22-03-2016 | - | - | - | |||
| 7104 |
|
Ngô Gia Bảo | Nam | 25-02-2009 | - | - | - | |||
| 7105 |
|
Lâm Phú Gia | Nam | 28-12-2011 | - | - | 1430 | |||
| 7106 |
|
Phạm Hữu Quân | Nam | 17-07-2012 | - | - | - | |||
| 7107 |
|
Lê Quang Nhân | Nam | 26-01-2017 | - | - | - | |||
| 7108 |
|
Đặng Khôi Nguyên | Nam | 16-04-2015 | - | - | - | |||
| 7109 |
|
Huỳnh Phát Đạt | Nam | 03-12-2016 | - | - | - | |||
| 7110 |
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 13-03-2002 | - | - | - | w | ||
| 7111 |
|
Lê Thiện Tâm | Nam | 09-12-2016 | - | - | - | |||
| 7112 |
|
Dương Gia Linh | Nữ | 05-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 7113 |
|
Bùi Đức Phúc | Nam | 08-03-2016 | - | - | - | |||
| 7114 |
|
Nguyễn Văn Quý Phúc | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7115 |
|
Đặng Minh Luân | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 7116 |
|
Bùi Ngọc Anh | Nam | 17-12-1974 | - | - | - | |||
| 7117 |
|
Lim Tuấn Hùng | Nam | 1957-09-22 | - | - | - | |||
| 7118 |
|
La Quốc Hiệp | Nam | 02-03-2000 | - | - | - | |||
| 7119 |
|
Trần Thị Mỹ Duyên | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7120 |
|
Trần Tố Linh | Nữ | 20-10-2000 | - | 1425 | - | w | ||