
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7081 |
|
Lưu Hoàng Thái | Nam | 25-02-2016 | - | - | - | |||
| 7082 |
|
Trịnh Xuân Nam | Nam | 12-10-2013 | - | - | - | |||
| 7083 |
|
Nguyễn Phúc Kim Thy | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7084 |
|
Đoàn Thị Kim Phụng | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||
| 7085 |
|
Trần Huy Tuấn Khanh | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 7086 |
|
Nghiêm Vĩnh Khang | Nam | 14-02-2005 | - | - | - | |||
| 7087 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7088 |
|
Vũ Cao Minh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 7089 |
|
Nguyễn Mạnh Quân | Nam | 22-09-2017 | - | 1418 | 1432 | |||
| 7090 |
|
Đặng Phước Minh Anh | Nữ | 22-07-2010 | - | - | - | w | ||
| 7091 |
|
Đỗ Minh Đức | Nam | 19-08-2018 | - | - | - | |||
| 7092 |
|
Lê Đỗ Minh Trí | Nam | 05-07-2017 | - | - | - | |||
| 7093 |
|
Nguyễn Trần Trang Linh | Nữ | 20-01-2014 | - | 1414 | 1534 | w | ||
| 7094 |
|
Nguyễn Phạm Hồng Thảo | Nữ | 03-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7095 |
|
Huỳnh Lê Như Ý | Nữ | 12-06-1997 | - | - | - | w | ||
| 7096 |
|
Nguyễn Hải Lâm | Nam | 25-01-2014 | - | - | 1542 | |||
| 7097 |
|
Phạm Ngọc Bảo Thy | Nữ | 03-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7098 |
|
Huỳnh Khánh Chi | Nữ | 19-12-2009 | - | - | - | w | ||
| 7099 |
|
Ngô Minh Phát | Nam | 23-04-2006 | - | - | - | |||
| 7100 |
|
Hà Vũ Cẩm Chi | Nữ | 08-01-2015 | - | - | - | w | ||