
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7041 |
|
Đặng Đình Nguyên Khang | Nam | 10-03-2014 | - | - | - | |||
| 7042 |
|
Lý Thanh Phương | Nữ | 27-02-1984 | - | - | - | w | ||
| 7043 |
|
Nông Thanh Hải | Nam | 08-05-2012 | - | 1527 | - | |||
| 7044 |
|
Ngô Nguyễn An Phong | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 7045 |
|
Trương Ngọc Đông Minh | Nam | 09-12-2015 | - | - | - | |||
| 7046 |
|
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | Nam | 05-03-2015 | - | - | - | |||
| 7047 |
|
Phan Trọng Việt | Nam | 30-11-1992 | - | - | - | |||
| 7048 |
|
Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 14-10-2015 | - | - | - | |||
| 7049 |
|
Tạ Quang Huy | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 7050 |
|
Nguyễn Vũ Thụy Vy | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 7051 |
|
Phạm Đức Khang | Nam | 11-06-2015 | - | - | - | |||
| 7052 |
|
Trương Bảo Nhi | Nữ | 09-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 7053 |
|
Lê Nguyễn Tường Vy | Nữ | 25-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 7054 |
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Nữ | 12-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 7055 |
|
Vũ Gia Minh | Nam | 26-09-2009 | - | - | - | |||
| 7056 |
|
Đinh Lưu Đôn | Nam | 13-07-2005 | - | - | - | |||
| 7057 |
|
Hoàng Trần An Khang | Nam | 06-11-2021 | - | - | - | |||
| 7058 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 29-08-2009 | - | - | - | |||
| 7059 |
|
Trần Đức Phúc | Nam | 20-02-2008 | - | - | - | |||
| 7060 |
|
Nguyễn Hải Nam | Nam | 20-11-2009 | - | - | - | |||