
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 701 |
|
Mai Duy Hùng | Nam | 06-02-2016 | 1742 | 1801 | 1792 | |||
| 702 |
|
Phạm Võ Khai Nguyên | Nam | 26-06-2013 | 1742 | 1722 | 1597 | |||
| 703 |
|
Vương Phước Anh Khoa | Nam | 16-02-2002 | 1741 | - | - | i | ||
| 704 |
|
Nguyễn Minh Yến Nhi | Nữ | 14-09-2006 | 1741 | 1747 | 1749 | wi | ||
| 705 |
|
Trần Thị Yến Xuân | Nữ | 19-04-2002 | 1741 | 1711 | 1832 | wi | ||
| 706 |
|
Trần Phương Vi | Nữ | 10-07-2008 | 1741 | 1745 | 1613 | w | ||
| 707 |
|
Lê Vinh Đĩnh | Nam | 07-02-2009 | 1740 | 1807 | 1745 | |||
| 708 |
|
Phạm Đăng Khánh | Nam | 30-05-2000 | 1740 | - | - | i | ||
| 709 |
|
Bùi Quốc Huy | Nam | 01-11-2010 | 1738 | 1721 | 1646 | i | ||
| 710 |
|
Thành Uyển Dung | Nữ | 09-02-2005 | WCM | 1738 | 1708 | 1678 | wi | |
| 711 |
|
Trần Thiện Huy | Nam | 14-07-2007 | 1737 | 1725 | 1724 | i | ||
| 712 |
|
Ngũ Phương Linh | Nữ | 08-02-2017 | 1737 | 1489 | - | w | ||
| 713 |
|
Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 10-04-1999 | 1736 | 1803 | 1881 | i | ||
| 714 |
|
Võ Thị Thủy Tiên | Nữ | 27-10-1999 | NA | 1736 | 1671 | 1794 | w | |
| 715 |
|
Châu Trần Bội Linh | Nữ | 07-01-1997 | 1736 | 1605 | 1619 | wi | ||
| 716 |
|
Đặng Gia Hân | Nữ | 15-09-2014 | 1736 | - | - | w | ||
| 717 |
|
Nguyễn Thị Phương Uyên | Nữ | 19-06-2012 | 1736 | 1780 | 1857 | w | ||
| 718 |
|
Lê Thúy Vi | Nữ | 17-01-1995 | 1735 | - | - | wi | ||
| 719 |
|
Thái Toàn Lâm | Nam | 29-01-2003 | 1735 | - | - | i | ||
| 720 |
|
Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 21-01-2001 | 1735 | - | - | w | ||