
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6921 |
|
Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 10-10-1983 | - | - | - | w | ||
| 6922 |
|
Trần Nhật Khoa | Nam | 06-07-1990 | - | - | - | |||
| 6923 |
|
Phù Hoài Bão | Nam | 20-08-1999 | - | - | - | |||
| 6924 |
|
Nguyễn Hoàng Phú Quý | Nam | 11-04-2018 | - | - | - | |||
| 6925 |
|
Hứa Hoàng Minh Quân | Nam | 19-02-2013 | - | - | - | |||
| 6926 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 25-04-2015 | - | - | - | |||
| 6927 |
|
Hoàng Đức Tiến | Nam | 20-01-2010 | - | - | - | |||
| 6928 |
|
Giang Mạnh Tùng | Nam | 02-07-2009 | - | 1601 | - | |||
| 6929 |
|
Vũ Hoàng Thiên An | Nam | 27-01-2006 | - | - | - | |||
| 6930 |
|
Phạm Đỗ Minh Quân | Nam | 14-01-2003 | - | - | - | |||
| 6931 |
|
Nguyễn Tú Ngàn | Nữ | 30-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 6932 |
|
Phùng Thiên Bảo | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 6933 |
|
Mai Lê Anh Quân | Nam | 27-05-2017 | - | - | - | |||
| 6934 |
|
Nguyễn Linh San | Nữ | 26-07-2014 | - | - | - | w | ||
| 6935 |
|
Nguyễn Nhật Duy | Nam | 16-09-1992 | - | - | - | |||
| 6936 |
|
Trịnh Bảo Châu | Nữ | 10-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 6937 |
|
Phạm Vũ Châu Anh | Nữ | 22-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 6938 |
|
Tạ Quốc Khang | Nam | 13-01-2001 | - | - | - | |||
| 6939 |
|
Ngô Hùng Phương | Nam | 04-09-2017 | - | - | 1499 | |||
| 6940 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nữ | 13-01-2001 | - | - | - | w | ||