
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6901 |
|
Nguyễn Bảo Lâm | Nam | 15-11-2011 | - | - | - | |||
| 6902 |
|
Nguyễn Trần Minh Luân | Nam | 29-12-2013 | - | - | - | |||
| 6903 |
|
Đặng Thanh Hoàng Kim | Nữ | 19-03-2020 | - | - | - | w | ||
| 6904 |
|
Lê Ngọc Khánh Nguyên | Nữ | 13-08-2017 | - | - | - | w | ||
| 6905 |
|
Nguyễn Phương Bảo Anh | Nữ | 15-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 6906 |
|
Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 24-07-2015 | - | - | - | |||
| 6907 |
|
Dương Thiện Nhân | Nam | 17-09-2016 | - | - | - | |||
| 6908 |
|
Trần Nguyên Kiệt | Nam | 06-01-2015 | - | - | - | |||
| 6909 |
|
Lê Nguyễn Nhật Linh | Nữ | 09-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 6910 |
|
Lê Minh Thảo | Nữ | 23-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 6911 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 03-02-2020 | - | - | - | |||
| 6912 |
|
Cao Thùy Dương | Nữ | 06-09-2015 | - | 1553 | - | w | ||
| 6913 |
|
Bùi Thanh Khiết | Nam | 10-06-2016 | - | - | - | |||
| 6914 |
|
Nguyễn Duy Minh Bảo | Nam | 14-05-2014 | - | - | - | |||
| 6915 |
|
Lương Ngọc Bích | Nữ | 1962-07-30 | NA | - | - | - | w | |
| 6916 |
|
Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 29-09-2008 | - | - | - | w | ||
| 6917 |
|
Tô Trí Dũng | Nam | 1969-10-31 | - | - | - | |||
| 6918 |
|
Trần Ngọc Lễ | Nam | 27-10-1993 | - | - | - | |||
| 6919 |
|
Lê Tuấn Minh | Nam | 22-01-2008 | - | - | - | |||
| 6920 |
|
Huỳnh Bảo Khang | Nam | 21-12-2014 | - | 1449 | - | |||