
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6841 |
|
Ngô Minh Khang | Nam | 03-02-2017 | - | - | - | |||
| 6842 |
|
Mã Minh Quốc Bảo | Nam | 25-10-2014 | - | - | - | |||
| 6843 |
|
Trịnh Hùng Gia Ân | Nam | 17-11-2018 | - | - | - | |||
| 6844 |
|
Huỳnh Trung Quốc Thái | Nam | 15-07-2002 | - | - | - | |||
| 6845 |
|
Nguyễn Thái Anh | Nam | 23-01-2017 | - | - | - | |||
| 6846 |
|
Lê Hoàng Khánh | Nữ | 02-09-2015 | - | 1472 | 1528 | w | ||
| 6847 |
|
Trịnh Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 26-02-2016 | - | - | - | |||
| 6848 |
|
Nguyễn Văn Khánh Duy | Nam | 27-03-2002 | - | - | - | |||
| 6849 |
|
Đặng Đình Đôn | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 6850 |
|
Đỗ Thụy Phương Vy | Nữ | 02-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 6851 |
|
Hà Xuân Bình | Nam | 22-01-1972 | - | - | - | |||
| 6852 |
|
Phạm Thủy Tiên | Nữ | 11-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6853 |
|
Lê Khánh Tuệ Nhiên | Nữ | 14-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 6854 |
|
Nguyễn Khánh Gia Hân | Nữ | 15-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 6855 |
|
Trần Quang Phúc | Nam | 17-04-2006 | - | - | - | |||
| 6856 |
|
Đặng Huy Nam | Nam | 26-12-2008 | - | - | - | |||
| 6857 |
|
Trần Đức Tâm | Nam | 21-05-2017 | - | - | - | |||
| 6858 |
|
Võ Trần Gia Hân | Nữ | 21-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 6859 |
|
Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 08-09-2011 | - | - | - | |||
| 6860 |
|
Phan Lê Vĩnh Tiến | Nam | 18-04-2014 | - | - | - | |||