
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6821 |
|
Nguyễn Đặng Hồng An | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6822 |
|
Phạm Dương Thiên Phú | Nam | 27-05-2014 | - | - | - | |||
| 6823 |
|
Nguyễn Thị Tú Uyên | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 6824 |
|
Vũ Ngọc Lan Chi | Nữ | 26-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 6825 |
|
Hà Minh Quang | Nam | 12-07-2010 | - | 1481 | - | |||
| 6826 |
|
Dương Quốc Lê Khôi | Nam | 14-04-2009 | - | - | - | |||
| 6827 |
|
Đoàn Quang Minh | Nam | 03-05-2019 | - | - | - | |||
| 6828 |
|
Vũ Minh Hiếu | Nam | 06-06-2016 | - | - | - | |||
| 6829 |
|
Nguyễn Phúc Lâm | Nam | 02-11-2013 | - | - | - | |||
| 6830 |
|
Nguyễn Đức Gia An | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 6831 |
|
Trần Đặng Nam Anh | Nam | 17-03-2015 | - | - | - | |||
| 6832 |
|
Nguyễn Việt Hằng | Nữ | 17-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 6833 |
|
Nguyễn Đăng Khôi | Nam | 25-02-2006 | - | - | - | |||
| 6834 |
|
Đào Đức Hoàng | Nam | 23-01-2013 | - | - | - | |||
| 6835 |
|
Đàm Tuấn Sơn | Nam | 19-04-2015 | - | - | - | |||
| 6836 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 05-03-2013 | - | - | - | |||
| 6837 |
|
Nguyễn Phương Anh | Nữ | 05-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 6838 |
|
Lâm Kiến Tường | Nam | 14-03-2013 | - | - | - | |||
| 6839 |
|
Thái Thanh Trúc | Nữ | 26-04-2015 | - | 1472 | - | w | ||
| 6840 |
|
Võ Thanh Huy | Nam | 25-07-2017 | - | - | - | |||