
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 681 |
|
Trần Đình Đăng Khoa | Nam | 05-02-2005 | 1748 | - | - | i | ||
| 682 |
|
Nguyễn Trung Tiên | Nam | 07-02-1994 | NA | 1748 | - | - | ||
| 683 |
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 04-06-2009 | 1748 | 1765 | 1767 | w | ||
| 684 |
|
Trần Nhật Phương | Nữ | 26-05-2004 | 1748 | 1753 | 1691 | w | ||
| 685 |
|
Nguyễn Tuấn Ngọc | Nam | 15-01-2003 | 1747 | 1670 | 1662 | i | ||
| 686 |
|
Lê Ngô Thục Hân | Nữ | 20-04-2003 | 1746 | 1744 | 1724 | wi | ||
| 687 |
|
Lê Đăng Khoa | Nam | 18-12-2004 | 1746 | - | - | i | ||
| 688 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 29-01-2006 | 1746 | - | - | i | ||
| 689 |
|
Nguyễn Quang Nghĩa | Nam | 04-08-1981 | 1746 | - | - | i | ||
| 690 |
|
Nguyễn Quốc Pháp | Nam | 27-12-2004 | 1746 | - | 1750 | i | ||
| 691 |
|
Trần Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 01-02-1996 | 1746 | - | - | wi | ||
| 692 |
|
Vũ Duy Phương | Nam | 27-08-1998 | 1746 | - | - | i | ||
| 693 |
|
Trần Vương Mai Khanh | Nữ | 04-02-2003 | WCM | 1745 | 1833 | 1801 | wi | |
| 694 |
|
Lê Mai Duy | Nam | 1967-00-00 | 1745 | - | - | i | ||
| 695 |
|
Nguyễn Thị Thúy Quyên | Nữ | 03-05-2005 | WCM | 1745 | 1764 | 1815 | w | |
| 696 |
|
Bùi Đăng Khoa | Nam | 01-02-2008 | 1745 | 1836 | 1897 | |||
| 697 |
|
Lê Lã Trà My | Nữ | 10-01-1984 | 1744 | 1806 | 1815 | wi | ||
| 698 |
|
Trần Tú Nam Kha | Nam | 12-02-1990 | 1744 | 1690 | 1720 | i | ||
| 699 |
|
Nguyễn Quốc Trường Sơn | Nam | 07-02-2007 | 1743 | 1654 | 1723 | |||
| 700 |
|
Nguyễn Quốc Kỳ | Nam | 05-11-2002 | 1743 | - | 1743 | i | ||