DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
681 FIDE12412503 Trần Đình Đăng Khoa Nam 05-02-2005 1748 - - i
682 FIDE12436607 Nguyễn Trung Tiên Nam 07-02-1994 NA 1748 - -
683 FIDE12430986 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 04-06-2009 1748 1765 1767 w
684 FIDE12409782 Trần Nhật Phương Nữ 26-05-2004 1748 1753 1691 w
685 FIDE12405167 Nguyễn Tuấn Ngọc Nam 15-01-2003 1747 1670 1662 i
686 FIDE12409863 Lê Ngô Thục Hân Nữ 20-04-2003 1746 1744 1724 wi
687 FIDE12407631 Lê Đăng Khoa Nam 18-12-2004 1746 - - i
688 FIDE12410756 Lê Minh Đức Nam 29-01-2006 1746 - - i
689 FIDE12425354 Nguyễn Quang Nghĩa Nam 04-08-1981 1746 - - i
690 FIDE12405140 Nguyễn Quốc Pháp Nam 27-12-2004 1746 - 1750 i
691 FIDE12404195 Trần Nguyễn Bảo Trân Nữ 01-02-1996 1746 - - wi
692 FIDE12408565 Vũ Duy Phương Nam 27-08-1998 1746 - - i
693 FIDE12404829 Trần Vương Mai Khanh Nữ 04-02-2003 WCM 1745 1833 1801 wi
694 FIDE12404608 Lê Mai Duy Nam 1967-00-00 1745 - - i
695 FIDE12408794 Nguyễn Thị Thúy Quyên Nữ 03-05-2005 WCM 1745 1764 1815 w
696 FIDE12410870 Bùi Đăng Khoa Nam 01-02-2008 1745 1836 1897
697 FIDE12402478 Lê Lã Trà My Nữ 10-01-1984 1744 1806 1815 wi
698 FIDE12420832 Trần Tú Nam Kha Nam 12-02-1990 1744 1690 1720 i
699 FIDE12418820 Nguyễn Quốc Trường Sơn Nam 07-02-2007 1743 1654 1723
700 FIDE12405582 Nguyễn Quốc Kỳ Nam 05-11-2002 1743 - 1743 i