
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6781 |
|
Trần Lâm Vũ | Nam | 20-06-1993 | - | - | - | |||
| 6782 |
|
Phan Lê Đăng Nhân | Nam | 14-06-2017 | - | - | - | |||
| 6783 |
|
Trần Trọng Thành | Nam | 20-04-2000 | - | - | - | |||
| 6784 |
|
Đoàn Lam Anh | Nữ | 23-12-2015 | - | 1527 | - | w | ||
| 6785 |
|
Vi Ngọc Thái Bảo | Nam | 05-09-2015 | - | - | - | |||
| 6786 |
|
Phạm Thế Long | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 6787 |
|
Trần Vân Khánh | Nữ | 18-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 6788 |
|
Lâm Tuấn Hùng | Nam | 06-05-2008 | - | - | - | |||
| 6789 |
|
Nguyễn Hữu Thiên | Nam | 24-01-2014 | - | 1456 | 1420 | |||
| 6790 |
|
Huỳnh Minh Quân | Nam | 07-01-2013 | - | - | - | |||
| 6791 |
|
Vũ Thành Nhân | Nam | 01-08-2014 | - | - | - | |||
| 6792 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 29-04-2008 | - | - | 1793 | |||
| 6793 |
|
Phạm Gia Long | Nam | 25-12-2003 | - | - | - | |||
| 6794 |
|
Trần Minh Quân | Nam | 27-03-2015 | - | - | - | |||
| 6795 |
|
Nguyen Huong Giang | Nữ | 05-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 6796 |
|
Nguyễn Thùy Dung | Nam | 10-02-1993 | - | - | - | |||
| 6797 |
|
Lưu Tiến Mạnh | Nam | 27-03-2012 | - | 1602 | - | |||
| 6798 |
|
Trương Khải Đăng | Nam | 03-09-2007 | - | - | - | |||
| 6799 |
|
Lê Ngọc Thiên Phú | Nữ | 15-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 6800 |
|
Hằng A Phủ | Nam | 16-07-1998 | - | - | - | |||