
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6761 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 29-01-2010 | - | - | - | |||
| 6762 |
|
Lê Châu Anh | Nữ | 06-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 6763 |
|
Nguyễn Phương Gia Bảo | Nam | 02-10-2016 | - | - | - | |||
| 6764 |
|
Phạm La Chí Duy | Nam | 05-09-2005 | - | 1692 | - | |||
| 6765 |
|
Châu Quang Phúc | Nam | 28-06-2012 | - | - | - | |||
| 6766 |
|
Đặng Tú Linh | Nữ | 21-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 6767 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 29-06-2010 | - | - | - | |||
| 6768 |
|
Trần Ngọc Chiêu Minh | Nữ | 13-05-2008 | - | - | - | w | ||
| 6769 |
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Nữ | 21-09-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 6770 |
|
Lê An Phước | Nam | 10-03-2016 | - | - | - | |||
| 6771 |
|
Nguyễn Khánh Vân Du | Nữ | 12-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 6772 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc Hải | Nam | 04-04-2012 | - | 1638 | 1544 | |||
| 6773 |
|
Võ Hồng Anh | Nam | 27-11-2014 | - | - | - | |||
| 6774 |
|
Hồ Vũ Nhật Hân | Nữ | 17-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6775 |
|
Trương Mạnh Sơn | Nam | 03-03-2017 | - | - | - | |||
| 6776 |
|
Vũ Minh Anh | Nam | 27-04-2017 | - | - | - | |||
| 6777 |
|
Nhan Minh Triết | Nam | 05-04-2015 | - | - | - | |||
| 6778 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 09-07-2011 | - | 1664 | - | |||
| 6779 |
|
Cao Gia Khiêm | Nam | 29-02-2012 | - | - | - | |||
| 6780 |
|
Thân Quốc Toản | Nam | 21-10-2007 | - | - | - | |||