
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6741 |
|
Lê Minh Ngọc | Nữ | 17-05-2010 | - | 1404 | - | w | ||
| 6742 |
|
Bùi Hữu Linh | Nam | 10-07-1983 | - | - | - | |||
| 6743 |
|
Phan Nguyễn Anh Quân | Nam | 23-06-2014 | - | - | - | |||
| 6744 |
|
Nguyễn Thế Hùng | Nam | 07-10-2008 | - | 1609 | - | |||
| 6745 |
|
Nguyễn Đăng Khôi | Nam | 14-09-2015 | - | - | - | |||
| 6746 |
|
Nguyễn Hồng Hải | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6747 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 15-02-2018 | - | - | - | |||
| 6748 |
|
Nguyễn Hà Phương | Nữ | 16-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 6749 |
|
Nguyễn An Nguyên Hiệp | Nam | 25-10-1997 | - | - | - | |||
| 6750 |
|
Lê Bá Hào | Nam | 28-07-2006 | - | - | - | |||
| 6751 |
|
Nguyễn Tùng Nguyên | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 6752 |
|
Nguyễn Cao Uyên Thư | Nữ | 13-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 6753 |
|
Huỳnh Tấn Hưng | Nam | 30-10-1992 | - | - | - | |||
| 6754 |
|
Bùi Nguyên Long | Nam | 01-01-2007 | - | - | - | |||
| 6755 |
|
Hoàng Quốc Quân | Nam | 11-07-2015 | - | - | - | |||
| 6756 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 12-02-2009 | - | 1564 | 1466 | |||
| 6757 |
|
Ngô Thu Phương | Nữ | 15-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 6758 |
|
Võ Hoàng Giáp | Nam | 12-01-2014 | - | - | - | |||
| 6759 |
|
Phạm Duy | Nam | 28-11-2001 | - | 1634 | 1615 | |||
| 6760 |
|
Phạm Xuân Hòa | Nam | 08-09-2009 | - | - | - | |||