
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6721 |
|
Trần Hoàng Minh Anh | Nữ | 20-06-2008 | - | 1587 | - | w | ||
| 6722 |
|
Thành Hữu Đạt | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6723 |
|
Lê Hoàng Phúc Hiển | Nam | 02-10-2016 | - | - | - | |||
| 6724 |
|
Đặng Đỗ Thanh Tâm | Nữ | 30-07-2013 | - | 1527 | 1544 | w | ||
| 6725 |
|
Hoàng Việt Anh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 6726 |
|
Nguyễn Hoàng | Nam | 01-05-2004 | - | - | - | |||
| 6727 |
|
Trương Thanh Nhất My | Nữ | 05-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 6728 |
|
Lê Vũ Trụ | Nam | 09-11-1989 | - | - | - | |||
| 6729 |
|
Huỳnh Phúc Nhân | Nam | 20-02-2012 | - | - | - | |||
| 6730 |
|
Hồ Thái Trí | Nam | 11-05-2011 | - | - | - | |||
| 6731 |
|
Truong Tuan Anh | Nam | 22-12-2015 | - | - | - | |||
| 6732 |
|
Phan Bảo Hiếu | Nam | 03-07-2016 | - | - | - | |||
| 6733 |
|
Nguyễn Hải Tiến | Nam | 23-07-2012 | - | - | - | |||
| 6734 |
|
Nguyễn Thái Bảo | Nam | 21-02-2014 | - | - | - | |||
| 6735 |
|
Dương Huy Hoàng | Nam | 17-07-2015 | - | - | - | |||
| 6736 |
|
Ngô Duy Minh | Nam | 28-03-2012 | - | - | - | |||
| 6737 |
|
Nguyễn Quốc Minh | Nam | 08-03-2010 | - | - | 1683 | |||
| 6738 |
|
Trần Quang Hùng | Nam | 04-05-2014 | - | - | - | |||
| 6739 |
|
Tân Bảo Nam | Nam | 02-05-2011 | - | - | - | |||
| 6740 |
|
Lại Gia Minh | Nam | 21-07-2010 | - | - | - | |||