
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6701 |
|
Huỳnh Tiến Khoa | Nam | 29-09-2013 | - | - | - | |||
| 6702 |
|
Ngô Thị Thúy Vy | Nữ | 08-04-1976 | - | - | 1500 | w | ||
| 6703 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 21-10-2010 | - | - | - | |||
| 6704 |
|
Lê Chấp Duy | Nam | 17-05-2000 | - | 1582 | - | |||
| 6705 |
|
Đặng Quỳnh Lam | Nữ | 17-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 6706 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 26-11-2016 | - | - | - | |||
| 6707 |
|
Nguyễn Trần Thanh Luân | Nam | 29-03-2013 | - | 1511 | - | |||
| 6708 |
|
Nguyễn Mai Thùy Dung | Nữ | 12-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 6709 |
|
Nguyễn Hà My | Nữ | 13-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 6710 |
|
Tạ Bình Minh | Nam | 16-01-2016 | - | - | - | |||
| 6711 |
|
Phan Thanh Nam | Nam | 29-01-2017 | - | - | - | |||
| 6712 |
|
Trần Minh Phúc An | Nam | 23-09-2017 | - | - | - | |||
| 6713 |
|
Huỳnh Phúc Thịnh | Nam | 21-08-2018 | - | - | - | |||
| 6714 |
|
Phạm Bích Phương | Nữ | 10-03-1991 | - | - | - | w | ||
| 6715 |
|
Đỗ Uy Chấn | Nam | 04-08-2013 | - | - | - | |||
| 6716 |
|
Nguyễn Lê Đình Thanh Phước | Nam | 08-07-2012 | - | - | - | |||
| 6717 |
|
Nguyễn Hàm Minh Hoàng | Nam | 11-08-2009 | - | - | - | |||
| 6718 |
|
Lê Quang Trung Chính | Nam | 05-02-2005 | - | - | - | |||
| 6719 |
|
Đỗ Trần Gia Huy | Nam | 21-12-2014 | - | - | - | |||
| 6720 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 17-11-2014 | - | - | - | |||