
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6681 |
|
Nguyễn Thành Đạt | Nam | 06-06-2004 | - | - | - | |||
| 6682 |
|
Trần Phúc Minh Long | Nam | 27-02-2017 | - | - | - | |||
| 6683 |
|
Nguyễn Xuân Gia Thiện | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 6684 |
|
Đinh Martin | Nam | 20-02-2017 | - | - | - | |||
| 6685 |
|
Phan Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 28-08-2002 | - | - | - | |||
| 6686 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 06-05-2015 | - | - | - | |||
| 6687 |
|
Hứa Nguyễn Gia Hân | Nữ | 01-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 6688 |
|
Phan Đỗ Ngọc Hân | Nữ | 15-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 6689 |
|
Phạm Trọng Nghĩa | Nam | 25-08-2013 | - | - | - | |||
| 6690 |
|
Hoàng Khánh Hà | Nữ | 16-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 6691 |
|
Lê Đăng Nguyên Vũ | Nam | 27-07-2019 | - | - | - | |||
| 6692 |
|
Lý Tuấn Minh | Nam | 08-02-2010 | - | - | - | |||
| 6693 |
|
Huỳnh Công Minh Triết | Nam | 20-11-2011 | - | - | - | |||
| 6694 |
|
Tô Ngọc Lệ Nhung | Nữ | 06-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 6695 |
|
Nguyễn Tiến Trường | Nam | 06-11-2012 | - | - | - | |||
| 6696 |
|
Trần Quang Tuyến | Nam | 19-02-1998 | - | - | - | |||
| 6697 |
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Nữ | 28-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 6698 |
|
Lê Thiện Nhân | Nam | 04-02-2012 | - | 1531 | - | |||
| 6699 |
|
Nguyễn Tiến Nhật Minh | Nam | 13-03-2015 | - | - | - | |||
| 6700 |
|
Nguyễn Thế Quang | Nam | 06-07-2013 | - | - | - | |||