
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6661 |
|
Lê Xuân Hùng | Nam | 13-05-1995 | NA | - | - | - | ||
| 6662 |
|
Phạm Đức Khiêm | Nam | 20-03-2004 | - | 1483 | - | |||
| 6663 |
|
Nguyễn Văn Nguyên | Nam | 19-07-1978 | - | - | - | |||
| 6664 |
|
Lương Đình Thái | Nam | 19-02-2016 | - | - | - | |||
| 6665 |
|
Lê Hoàng Quân | Nam | 08-06-2012 | - | - | - | |||
| 6666 |
|
Trần Thị Phúc | Nữ | 02-10-1987 | - | - | - | w | ||
| 6667 |
|
Nguyễn Tấn Phát | Nam | 15-02-1986 | - | - | - | |||
| 6668 |
|
Lý Thị Thu Bình | Nữ | 27-09-1976 | - | - | - | w | ||
| 6669 |
|
Lê Đăng Khôi | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 6670 |
|
Phan Mã Gia Huy | Nam | 19-07-2011 | - | 1488 | 1589 | |||
| 6671 |
|
Tô Hà My | Nữ | 26-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 6672 |
|
Phạm Bảo Lâm | Nam | 27-08-2013 | - | - | - | |||
| 6673 |
|
Nguyễn Lê Nhật | Nam | 15-07-2012 | - | - | - | |||
| 6674 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 26-12-2016 | - | - | - | |||
| 6675 |
|
Nguyễn Song Uyên Nghi | Nữ | 09-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 6676 |
|
Hoàng Minh Châu | Nữ | 22-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 6677 |
|
Đỗ Thị Huệ | Nữ | 27-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 6678 |
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 28-07-2016 | - | - | - | |||
| 6679 |
|
Trần Tuấn Kiệt | Nam | 18-08-2013 | - | - | - | |||
| 6680 |
|
Huỳnh Hiếu | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||