
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6601 |
|
Đoàn Tất Thắng | Nam | 09-09-2009 | - | 1630 | 1653 | |||
| 6602 |
|
Nguyễn Như Uyên | Nữ | 25-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 6603 |
|
Vũ Ngọc Minh An | Nữ | 03-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 6604 |
|
Nguyễn Phúc Hải Đăng | Nam | 01-06-2009 | - | 1562 | 1676 | |||
| 6605 |
|
Nguyễn Bảo Nhi | Nữ | 23-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 6606 |
|
Lưu Ngọc Đăng | Nam | 21-12-2020 | - | - | - | |||
| 6607 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 03-11-2015 | - | - | - | |||
| 6608 |
|
Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam | 26-05-1990 | - | - | - | |||
| 6609 |
|
Nguyễn Hữu Chiến | Nam | 17-04-2002 | NA | - | - | - | ||
| 6610 |
|
Đoàn Quang Đức | Nam | 05-09-2013 | - | 1444 | - | |||
| 6611 |
|
Phạm Nhật Huy | Nam | 12-03-2012 | - | - | - | |||
| 6612 |
|
Mai Le Tuấn Tú | Nam | 12-10-2008 | - | - | 1541 | |||
| 6613 |
|
Trần Trọng Nghĩa | Nam | 12-06-2015 | - | - | - | |||
| 6614 |
|
Lưu Gia Khiêm | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 6615 |
|
Võ Lê Thiên Phúc | Nam | 31-08-2012 | - | - | - | |||
| 6616 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 22-05-2003 | - | - | - | |||
| 6617 |
|
Phạm Hoàng Tiến | Nam | 15-05-2014 | - | - | - | |||
| 6618 |
|
Nguyễn Trác An | Nam | 02-09-2018 | - | - | - | |||
| 6619 |
|
Nguyễn Phước An | Nam | 08-07-2018 | - | - | - | |||
| 6620 |
|
Bùi Thị Mai Trâm | Nữ | 10-03-1984 | NI | - | - | 1766 | w | |