DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
6601 FIDE 12423564 Đoàn Tất Thắng Nam 09-09-2009 - 1630 1653
6602 FIDE 12490636 Nguyễn Như Uyên Nữ 25-11-2019 - - - w
6603 FIDE 12493708 Vũ Ngọc Minh An Nữ 03-03-2015 - - - w
6604 FIDE 12498572 Nguyễn Phúc Hải Đăng Nam 01-06-2009 - 1562 1676
6605 FIDE 12433292 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 23-02-2011 - - - w
6606 FIDE 12499340 Lưu Ngọc Đăng Nam 21-12-2020 - - -
6607 FIDE 12434060 Nguyễn Hoàng Minh Nam 03-11-2015 - - -
6608 FIDE 12436364 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 26-05-1990 - - -
6609 FIDE 12439436 Nguyễn Hữu Chiến Nam 17-04-2002 NA - - -
6610 FIDE 12441740 Đoàn Quang Đức Nam 05-09-2013 - 1444 -
6611 FIDE 12444812 Phạm Nhật Huy Nam 12-03-2012 - - -
6612 FIDE 12446092 Mai Le Tuấn Tú Nam 12-10-2008 - - 1541
6613 FIDE 12449164 Trần Trọng Nghĩa Nam 12-06-2015 - - -
6614 FIDE 12453773 Lưu Gia Khiêm Nam 29-04-2016 - - -
6615 FIDE 12456845 Võ Lê Thiên Phúc Nam 31-08-2012 - - -
6616 FIDE 12459917 Nguyễn Đức Minh Nam 22-05-2003 - - -
6617 FIDE 12461709 Phạm Hoàng Tiến Nam 15-05-2014 - - -
6618 FIDE 561004685 Nguyễn Trác An Nam 02-09-2018 - - -
6619 FIDE 12469645 Nguyễn Phước An Nam 08-07-2018 - - -
6620 FIDE 12407437 Bùi Thị Mai Trâm Nữ 10-03-1984 NI - - 1766 w