
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 661 |
|
Phan Thị Hương Giang | Nữ | 06-03-1996 | 1757 | - | - | wi | ||
| 662 |
|
Ngô Thị Ngọc Ngân | Nữ | 01-01-1999 | 1756 | - | - | wi | ||
| 663 |
|
Nguyễn Nhật Phi | Nam | 30-11-2003 | 1756 | - | - | |||
| 664 |
|
Đặng Nguyễn Thành Công | Nam | 11-05-2007 | 1755 | - | - | i | ||
| 665 |
|
Đoàn Nguyễn Gia Bảo | Nam | 03-07-2009 | 1755 | 1673 | 1807 | |||
| 666 |
|
Lê Ngọc Minh Trường | Nam | 15-03-2010 | 1755 | 1703 | 1744 | |||
| 667 |
|
Trần Phạm Quang Minh | Nam | 26-05-2014 | 1755 | 1774 | 1832 | |||
| 668 |
|
Nguyễn Công Hiếu | Nam | 14-10-1997 | 1755 | - | - | i | ||
| 669 |
|
Vũ Mỹ Linh | Nữ | 31-07-2008 | 1752 | 1823 | 1903 | w | ||
| 670 |
|
Huỳnh Bảo Long | Nam | 28-03-2012 | 1752 | 1741 | 1800 | |||
| 671 |
|
Vũ Thiện Trâm Anh | Nữ | 23-04-1995 | 1752 | - | - | wi | ||
| 672 |
|
Lê Minh Hoàng Chính | Nam | 19-02-2013 | 1752 | 1871 | 1747 | |||
| 673 |
|
Hồ Ngọc Vy | Nữ | 11-06-2009 | WCM | 1751 | 1837 | 1818 | w | |
| 674 |
|
Nguyễn Hiếu Nghĩa | Nam | 18-04-2012 | 1750 | 1640 | - | |||
| 675 |
|
Nguyễn Thanh Duy | Nam | 23-04-2004 | 1750 | 1690 | 1690 | i | ||
| 676 |
|
Nguyễn Thị Thu Hà | Nam | 03-09-1997 | 1750 | - | - | i | ||
| 677 |
|
Lê Phi Long | Nam | 01-01-2004 | 1750 | - | 1715 | i | ||
| 678 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 02-06-2011 | 1749 | 1697 | 1711 | |||
| 679 |
|
Nguyễn Thành Long | Nam | 11-03-2008 | 1749 | 1762 | 1958 | i | ||
| 680 |
|
Trương Khánh Duy | Nam | 15-03-2009 | 1749 | 1741 | 1700 | i | ||