
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6581 |
|
Huỳnh Lê Tấn Thành | Nam | 05-01-1998 | - | 1647 | 1529 | |||
| 6582 |
|
Dương Tấn Nhật Phong | Nam | 31-05-2001 | - | - | - | |||
| 6583 |
|
Bùi Thị Thanh Uyên | Nữ | 08-10-1997 | - | - | - | w | ||
| 6584 |
|
Nguyễn Phú Lâm | Nam | 11-01-2017 | - | - | - | |||
| 6585 |
|
Nguyễn Đắc Thiện Tâm | Nam | 28-09-2017 | - | - | - | |||
| 6586 |
|
Nguyễn Khánh My | Nữ | 05-05-2020 | - | - | - | w | ||
| 6587 |
|
Nguyễn Phú Huy | Nam | 01-06-2004 | - | - | - | |||
| 6588 |
|
Trịnh Nguyễn Đức Minh | Nam | 09-12-2013 | - | - | - | |||
| 6589 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6590 |
|
Đặng Thị Ngọc Hà | Nữ | 06-05-2002 | - | - | - | w | ||
| 6591 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 01-01-1989 | - | - | - | |||
| 6592 |
|
Ngô Chí Quang | Nam | 27-04-2013 | - | - | - | |||
| 6593 |
|
Nguyễn Minh Hùng | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 6594 |
|
Phan Nhật Linh | Nam | 11-07-2007 | - | - | - | |||
| 6595 |
|
Dương Nhật Thanh | Nam | 02-10-2009 | - | - | - | |||
| 6596 |
|
Nguyễn Đức Tài | Nam | 16-07-2019 | - | - | - | |||
| 6597 |
|
Thái Vũ Thành An | Nam | 08-09-2016 | - | - | - | |||
| 6598 |
|
Lê Vũ Kỳ Diệu | Nữ | 05-08-2008 | - | 1492 | 1504 | w | ||
| 6599 |
|
Cù Quang Anh | Nam | 24-09-1995 | - | - | - | |||
| 6600 |
|
Võ Mạnh Hào | Nam | 18-07-2008 | - | - | - | |||