
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6541 |
|
Nguyễn Việt Quang | Nam | 06-04-2006 | - | - | - | |||
| 6542 |
|
Vũ Việt Dũng | Nam | 06-06-2004 | - | - | - | |||
| 6543 |
|
Huỳnh Tấn Tài | Nam | 15-10-2002 | - | - | - | |||
| 6544 |
|
Phạm Trần Hùng Anh | Nam | 04-04-1991 | - | - | - | |||
| 6545 |
|
Trần Nguyễn Minh Anh | Nữ | 01-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 6546 |
|
Nguyễn Đức Trọng | Nam | 23-10-2016 | - | - | - | |||
| 6547 |
|
Nguyễn Đăng Huy | Nam | 19-02-2011 | - | - | 1471 | |||
| 6548 |
|
Trần Lê Quỳnh Như | Nữ | 07-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 6549 |
|
Tạ Minh Trí | Nam | 28-10-2018 | - | - | - | |||
| 6550 |
|
Vũ Văn Khiêm | Nam | 23-07-2013 | - | - | - | |||
| 6551 |
|
Lê Hoàng Kim Ngân | Nữ | 10-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 6552 |
|
Đào Thiên Hải | Nam | 16-04-2007 | - | 1649 | 1800 | |||
| 6553 |
|
Lê Đức Trí | Nam | 22-12-2010 | - | 1630 | 1710 | |||
| 6554 |
|
Vương Đức Thủy | Nam | 31-10-1998 | - | - | - | |||
| 6555 |
|
Tạ Vũ Minh Phúc | Nam | 15-07-2017 | - | - | - | |||
| 6556 |
|
Đặng Thị Kim Nguyên | Nữ | 19-09-1999 | - | - | - | w | ||
| 6557 |
|
Lê Quốc Hưng | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6558 |
|
Nguyễn Quốc Ân | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 6559 |
|
Lương Đức Anh | Nam | 23-10-2003 | - | - | - | |||
| 6560 |
|
Trần Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 24-02-2007 | - | - | - | w | ||