
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6501 |
|
Trần Quang Nhật Nam | Nam | 08-12-2015 | - | - | - | |||
| 6502 |
|
Nguyễn Tùng Dương | Nam | 10-04-2008 | - | - | - | |||
| 6503 |
|
Võ Cao Thế Anh | Nam | 04-04-2016 | - | - | - | |||
| 6504 |
|
Vũ Ngọc Vân | Nữ | 18-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 6505 |
|
Vũ Eliza Hoàng Tâm | Nữ | 03-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 6506 |
|
Nguyễn Trần Hải An | Nam | 30-04-2010 | - | - | - | |||
| 6507 |
|
Lê Gia Bách | Nam | 15-11-2008 | - | - | - | |||
| 6508 |
|
Bùi Việt Hoàng | Nam | 30-10-2003 | - | - | - | |||
| 6509 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 03-09-2014 | - | - | - | |||
| 6510 |
|
Nguyễn Đức Hùng | Nam | 08-08-2013 | - | - | - | |||
| 6511 |
|
Nguyễn Lê Minh Đức | Nam | 02-02-2012 | - | - | - | |||
| 6512 |
|
Lê Đăng Khoa | Nam | 13-04-2010 | - | 1487 | 1663 | |||
| 6513 |
|
Ngô Minh Khôi | Nam | 21-07-2015 | - | - | - | |||
| 6514 |
|
Nguyễn Nhật Bảo Anh | Nữ | 17-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 6515 |
|
Nguyễn Lý Phi Long | Nam | 31-05-2012 | - | - | - | |||
| 6516 |
|
Vũ Khôi Nguyên | Nam | 28-02-2012 | - | - | - | |||
| 6517 |
|
Trần Đình Quang | Nam | 02-07-2015 | - | - | - | |||
| 6518 |
|
Thái Hồng Nhật Linh | Nữ | 19-07-2017 | - | - | - | w | ||
| 6519 |
|
Nguyễn Đức Minh Quân | Nam | 23-05-2015 | - | - | - | |||
| 6520 |
|
Nguyễn Quang Khoa | Nam | 05-11-2015 | - | - | - | |||