
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6481 |
|
Đào Thị Lan Phương | Nữ | 1967-05-25 | - | - | - | w | ||
| 6482 |
|
Nguyễn Hoàng Phi | Nam | 02-08-1995 | - | 1629 | - | |||
| 6483 |
|
Vũ Ngọc Linh Đan | Nữ | 10-08-2014 | - | 1401 | 1412 | w | ||
| 6484 |
|
Bùi Hữu Trọng | Nam | 02-08-1979 | - | - | - | |||
| 6485 |
|
Nguyễn Gia Thịnh | Nam | 18-01-2011 | - | - | - | |||
| 6486 |
|
Phan Tiến Dũng | Nam | 15-03-2000 | - | - | - | |||
| 6487 |
|
Dương Thị Thùy Dương | Nữ | 09-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 6488 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 6489 |
|
Nguyễn Thành Trí | Nam | 09-01-2019 | - | - | - | |||
| 6490 |
|
Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 28-09-2012 | - | - | - | |||
| 6491 |
|
Trần Văn Quý Nhựt | Nam | 15-04-1991 | - | - | - | |||
| 6492 |
|
Ngô Đức Thắng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6493 |
|
Vũ Ngọc Diệp | Nữ | 12-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 6494 |
|
Nguyễn Bình An Khang | Nam | 12-02-2018 | - | - | - | |||
| 6495 |
|
Nguyễn Lê Tường Dung | Nữ | 18-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 6496 |
|
Lê Quang Long | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 6497 |
|
Lê Anh Dũng | Nam | 14-11-2013 | - | - | - | |||
| 6498 |
|
Hoàng Văn Đức Hiếu | Nam | 11-12-2017 | - | - | - | |||
| 6499 |
|
Đỗ Tiến Đạt | Nam | 25-10-2015 | - | - | - | |||
| 6500 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 27-11-2008 | - | 1529 | - | |||