
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6461 |
|
Hoàng Thị Kim Thuận | Nữ | 15-06-1987 | - | - | - | w | ||
| 6462 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 31-08-2007 | - | - | - | |||
| 6463 |
|
Đỗ Trường Sa Xuân Đào | Nam | 01-01-1979 | DI | - | - | - | ||
| 6464 |
|
Phạm Xuân Đức | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6465 |
|
Nguyễn Văn Minh Khang | Nam | 06-08-2013 | - | - | - | |||
| 6466 |
|
Nguyễn Hoàng Uy Vũ | Nam | 30-03-2014 | - | - | - | |||
| 6467 |
|
Lương Ngọc Thịnh | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 6468 |
|
Phạm Nam Khánh | Nam | 16-08-2009 | - | - | - | |||
| 6469 |
|
Nguyễn Quang Hào | Nam | 19-08-2015 | - | - | - | |||
| 6470 |
|
Giang Hải Long | Nam | 19-11-2017 | - | - | - | |||
| 6471 |
|
Nguyen Gia Bao | Nam | 30-01-2019 | - | - | - | |||
| 6472 |
|
Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 06-04-2011 | - | - | - | |||
| 6473 |
|
Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 26-01-2016 | - | - | - | |||
| 6474 |
|
Truong Tuan Minh | Nam | 22-12-2015 | - | - | - | |||
| 6475 |
|
Bùi Khánh Linh | Nữ | 17-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 6476 |
|
Le Minh Thong | Nam | 22-03-2013 | - | - | - | |||
| 6477 |
|
Đinh Trung Kiên | Nam | 17-04-2015 | - | 1574 | 1500 | |||
| 6478 |
|
Nguyễn Đức Trí Dũng | Nam | 27-02-2005 | - | - | - | |||
| 6479 |
|
Lê Tuấn | Nam | 12-01-2010 | - | - | - | |||
| 6480 |
|
Trần Nam Phong | Nam | 19-12-2013 | - | - | - | |||