
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6441 |
|
Trần Hoàng Phúc | Nam | 18-07-2013 | - | - | 1533 | |||
| 6442 |
|
Mạc Thị Huyền Trang | Nữ | 06-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 6443 |
|
Mai Đăng Khôi | Nam | 21-07-2014 | - | - | - | |||
| 6444 |
|
Đặng Hồng Gia Khôi | Nam | 01-11-2016 | - | - | - | |||
| 6445 |
|
Nguyễn Lâm Khoa | Nam | 13-10-2014 | - | - | - | |||
| 6446 |
|
Cao Ngọc Tâm Thanh | Nữ | 02-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 6447 |
|
Nguyễn Kim Bảo | Nam | 28-07-2008 | - | - | - | |||
| 6448 |
|
Nguyễn Vũ Phong | Nam | 26-04-1988 | FA | - | - | - | ||
| 6449 |
|
Lê Phạm Khánh Huyền | Nữ | 31-07-2013 | - | 1470 | 1413 | w | ||
| 6450 |
|
Bùi Minh Hùng | Nam | 06-03-2014 | - | - | 1443 | |||
| 6451 |
|
Đinh Minh Đức | Nam | 26-04-2016 | - | 1449 | 1446 | |||
| 6452 |
|
Hoàng Lê Minh Quân | Nam | 10-05-2011 | - | 1561 | 1553 | |||
| 6453 |
|
Nguyễn Đức Khoa | Nam | 06-10-2000 | - | - | - | |||
| 6454 |
|
Vũ Tiến Lộc | Nam | 27-11-2014 | - | - | - | |||
| 6455 |
|
Huỳnh Sĩ Lâm | Nam | 10-05-2016 | - | - | - | |||
| 6456 |
|
Văn Bá Dũng | Nam | 30-06-2015 | - | - | - | |||
| 6457 |
|
Lê Quang Nam | Nam | 24-03-2015 | - | - | - | |||
| 6458 |
|
Nguyễn Thành Nhân | Nam | 18-11-2019 | - | - | - | |||
| 6459 |
|
Huỳnh Thị Yến Nhi | Nữ | 26-04-2001 | - | - | - | w | ||
| 6460 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 30-07-2016 | - | - | - | |||