
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 641 |
|
Thái Nguyễn Minh Trang | Nữ | 16-10-1989 | 1764 | - | - | wi | ||
| 642 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 27-05-2000 | 1764 | - | - | i | ||
| 643 |
|
Lê Minh Nguyên | Nam | 10-04-2008 | 1764 | 1607 | - | i | ||
| 644 |
|
Nguyễn Tiến Thành | Nam | 20-02-2015 | 1763 | 1659 | 1570 | |||
| 645 |
|
Nguyễn Thế Tuấn Minh | Nam | 26-07-2007 | 1763 | 1774 | 1743 | i | ||
| 646 |
|
Trần Đức Hải | Nam | 20-04-1995 | DI | 1763 | 1773 | 1700 | ||
| 647 |
|
Nguyễn Phúc Cao Danh | Nam | 02-05-2016 | 1762 | 1684 | 1711 | |||
| 648 |
|
Hoàng Trung Phong | Nam | 23-07-2013 | 1762 | 1626 | 1637 | i | ||
| 649 |
|
Trịnh Nguyên Lâm | Nam | 28-10-2013 | 1762 | 1818 | 1732 | |||
| 650 |
|
Nguyễn Hải Phương Anh | Nữ | 23-03-2004 | 1761 | 1704 | 1722 | wi | ||
| 651 |
|
Lưu Hương Cường Thịnh | Nam | 29-08-2004 | NA | 1761 | 1907 | 1825 | ||
| 652 |
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | 25-03-1996 | NA | 1761 | - | - | wi | |
| 653 |
|
Phạm Huy Đức | Nam | 19-12-2011 | 1760 | 1838 | 1760 | |||
| 654 |
|
Hồ Đăng Khoa | Nam | 14-05-2004 | NA | 1759 | 1774 | 1717 | ||
| 655 |
|
Phan Thái Minh | Nam | 03-05-2008 | 1759 | - | 1738 | i | ||
| 656 |
|
Phan Minh Triều | Nam | 11-10-2004 | 1758 | 1739 | 1765 | i | ||
| 657 |
|
Lê Thị Kim Ngân | Nữ | 31-01-1997 | 1758 | - | - | wi | ||
| 658 |
|
Mao Tuấn Dũng | Nam | 20-09-2009 | 1758 | - | - | i | ||
| 659 |
|
Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 26-01-2003 | 1758 | 1756 | 1782 | i | ||
| 660 |
|
Ông Thế Sơn | Nam | 26-02-2007 | 1757 | - | - | i | ||