
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6321 |
|
Phạm Đức Anh | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 6322 |
|
Huỳnh Thị Tuyết Anh | Nữ | 30-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6323 |
|
Đỗ Minh Đạt | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 6324 |
|
Bùi Ngọc Ánh Nhi | Nữ | 02-03-2002 | - | - | - | w | ||
| 6325 |
|
Nguyễn Đỗ Tường Vy | Nữ | 02-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 6326 |
|
Phan Võ Anh Đức | Nam | 30-08-2015 | - | - | - | |||
| 6327 |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | Nữ | 27-03-1998 | - | - | - | w | ||
| 6328 |
|
Lê Sỹ Tuấn Hải | Nam | 25-08-2012 | - | 1563 | - | |||
| 6329 |
|
Cao Trí Thành | Nam | 28-04-2016 | - | - | - | |||
| 6330 |
|
Lê Văn Khoa | Nam | 31-05-2011 | - | 1487 | 1490 | |||
| 6331 |
|
Hà Khánh Ngọc | Nữ | 06-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 6332 |
|
Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Nữ | 26-10-2008 | - | 1647 | 1655 | w | ||
| 6333 |
|
Trần Hải Đăng | Nam | 16-07-2009 | - | - | - | |||
| 6334 |
|
Nguyễn Nhật Anh | Nam | 15-06-2017 | - | - | - | |||
| 6335 |
|
Nguyễn Đức Trí (Đn) | Nam | 20-04-2011 | - | - | - | |||
| 6336 |
|
Đặng Phương Mai | Nữ | 04-03-2012 | - | 1456 | 1606 | w | ||
| 6337 |
|
Hoàng Ngọc Tùng | Nam | 27-04-1984 | - | - | - | |||
| 6338 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 17-02-2014 | - | 1637 | - | |||
| 6339 |
|
Le Nguyen Khoi | Nam | 15-10-2017 | - | - | - | |||
| 6340 |
|
Nguyễn Bá Duy Khang | Nam | 08-08-2015 | - | 1409 | 1457 | |||