
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6301 |
|
Trần Thịnh Phát | Nam | 05-12-2018 | - | - | - | |||
| 6302 |
|
Nguyễn Vy An | Nữ | 07-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 6303 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 25-03-1997 | - | 1642 | - | |||
| 6304 |
|
Thẩm Khánh Uyển Nhi | Nữ | 17-04-2011 | - | 1469 | 1480 | w | ||
| 6305 |
|
Nguyễn Tùng Minh | Nam | 26-03-2015 | - | - | - | |||
| 6306 |
|
Bùi Thanh Phong | Nam | 26-02-2017 | - | - | - | |||
| 6307 |
|
Nguyễn Đình Chung | Nam | 07-07-2007 | - | 1539 | 1529 | |||
| 6308 |
|
Phan Lê Bảo Anh | Nữ | 09-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 6309 |
|
Phan Nguyễn Gia Phú | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 6310 |
|
Lê Quang Thành Đạt | Nam | 23-02-2015 | - | - | 1540 | |||
| 6311 |
|
Võ Hoàng Gia Phúc | Nam | 09-01-2012 | - | - | - | |||
| 6312 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23-11-2013 | - | - | - | |||
| 6313 |
|
Nguyễn Trung Hoàng Lâm | Nam | 10-02-2016 | - | - | - | |||
| 6314 |
|
Trần Ngọc Anh | Nữ | 12-08-2008 | - | 1436 | - | w | ||
| 6315 |
|
Đặng Bảo Long | Nam | 30-09-2019 | - | - | - | |||
| 6316 |
|
Trần Tiến Minh Quân | Nam | 13-03-2017 | - | - | - | |||
| 6317 |
|
Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 22-05-2012 | - | - | - | |||
| 6318 |
|
Phạm Hồng Hải Đăng | Nam | 03-08-2006 | - | - | - | |||
| 6319 |
|
Lê Minh Nhật | Nam | 08-11-2013 | - | - | - | |||
| 6320 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 12-01-2019 | - | - | - | |||