
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6281 |
|
Trần Đức Anh | Nam | 06-09-2007 | - | 1433 | 1647 | |||
| 6282 |
|
Lê Khánh Phương Marie | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6283 |
|
Huỳnh Quang Kiên | Nam | 27-12-2013 | - | - | - | |||
| 6284 |
|
Trương Thành Danh | Nam | 20-11-1998 | - | - | - | |||
| 6285 |
|
Trương Tuệ Minh | Nữ | 21-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 6286 |
|
Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | Nam | 09-12-2012 | - | - | 1494 | |||
| 6287 |
|
Trịnh Chấn Hưng | Nam | 04-10-2014 | - | - | - | |||
| 6288 |
|
Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 6289 |
|
Lê Vũ Hà Phương | Nữ | 06-01-1989 | - | - | - | w | ||
| 6290 |
|
Phạm Ngọc Thảo | Nữ | 19-12-2000 | - | - | - | w | ||
| 6291 |
|
Mạc Quốc Hưng | Nam | 10-05-2015 | - | 1451 | - | |||
| 6292 |
|
Lê Quốc Định | Nam | 20-03-2003 | - | - | - | |||
| 6293 |
|
Huỳnh Phương Vy | Nữ | 19-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 6294 |
|
Le Duc Thanh | Nam | 18-04-2018 | - | - | - | |||
| 6295 |
|
Võ Phương Như | Nữ | 27-05-2013 | - | 1476 | 1420 | w | ||
| 6296 |
|
Đặng Việt Hà | Nam | 1957-09-08 | - | - | - | |||
| 6297 |
|
Lê Phương Nam | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 6298 |
|
Nguyễn Khoa Tâm Như | Nữ | 23-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 6299 |
|
Bùi Minh Phong | Nam | 19-01-2009 | - | - | - | |||
| 6300 |
|
Trần Đăng Lam Điền | Nam | 09-09-2013 | - | - | 1575 | |||