
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6221 |
|
Phạm Tùng Sơn | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 6222 |
|
Ca Hoàng Duy | Nam | 05-06-1999 | - | - | - | |||
| 6223 |
|
Nguyễn Vũ Minh Tuệ | Nam | 03-09-2016 | - | - | - | |||
| 6224 |
|
Ngô Tố Cần | Nữ | 23-09-2002 | - | - | - | w | ||
| 6225 |
|
Vũ Ngô Hoàng Dương | Nam | 23-02-2005 | - | - | - | |||
| 6226 |
|
Lê Đình Hiếu | Nam | 01-06-2016 | - | - | - | |||
| 6227 |
|
Đào Lê Bảo Ngọc | Nữ | 15-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 6228 |
|
Trần Thanh Đức | Nam | 04-11-2013 | - | - | - | |||
| 6229 |
|
Bùi Nam Hùng | Nam | 17-06-1981 | - | - | - | |||
| 6230 |
|
Hoàng Hải Phong | Nam | 10-07-2012 | - | 1700 | - | |||
| 6231 |
|
Đặng Đức An | Nam | 17-11-2010 | - | - | - | |||
| 6232 |
|
Nguyễn Quang Đăng | Nam | 14-11-2020 | - | - | - | |||
| 6233 |
|
Nguyễn Trần Bách Hợp | Nữ | 02-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 6234 |
|
Đỗ Phạm Minh Châu | Nam | 25-01-2008 | - | - | - | |||
| 6235 |
|
Trần Quốc Thịnh | Nam | 19-09-2011 | - | - | - | |||
| 6236 |
|
Lê Ngọc Nam Bình | Nam | 06-06-2012 | - | - | - | |||
| 6237 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 08-10-2015 | - | - | - | |||
| 6238 |
|
Vũ Ngọc Tùng | Nam | 08-01-2003 | - | - | - | |||
| 6239 |
|
Phan Nguyễn Minh Triết | Nam | 03-01-2014 | - | - | - | |||
| 6240 |
|
Hoàng Hữu Minh | Nam | 10-10-2011 | - | - | - | |||