
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6201 |
|
Đỗ Bảo Long | Nam | 19-07-2012 | - | - | - | |||
| 6202 |
|
Ta Quang Dang | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 6203 |
|
Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | Nữ | 09-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6204 |
|
Vũ Quang Anh | Nam | 31-12-2015 | - | - | - | |||
| 6205 |
|
Nguyễn Nhật Quang | Nam | 23-10-2015 | - | 1519 | 1581 | |||
| 6206 |
|
Cao Bảo Khôi | Nam | 03-06-2014 | - | 1479 | 1507 | |||
| 6207 |
|
Nguyễn Mai Vân Anh | Nữ | 09-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 6208 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 11-12-2009 | - | 1600 | - | |||
| 6209 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 05-10-2012 | - | - | - | |||
| 6210 |
|
Cao Ngọc Minh Tâm | Nam | 08-01-2017 | - | - | - | |||
| 6211 |
|
Lý Đa Thời | Nam | 31-03-1982 | - | - | - | |||
| 6212 |
|
Lê Thế Hoàng | Nam | 07-10-2016 | - | - | - | |||
| 6213 |
|
Vũ Hoàng Dũng | Nam | 22-08-1986 | - | - | - | |||
| 6214 |
|
Phạm Nguyễn Hạo Nhiên | Nam | 22-11-2014 | - | - | - | |||
| 6215 |
|
Lê Ngọc Khánh | Nữ | 21-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 6216 |
|
Nguyễn Xuân Bình | Nam | 02-10-2003 | - | - | - | |||
| 6217 |
|
Lê Hồng Đức | Nam | 1953-05-17 | - | - | - | |||
| 6218 |
|
Nguyễn Hữu Phước | Nam | 04-11-2016 | - | - | - | |||
| 6219 |
|
Lê Gia Châu Nhi | Nam | 08-07-2018 | - | - | - | |||
| 6220 |
|
Phạm Nguyên Khang | Nam | 05-09-2015 | - | - | - | |||