
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 621 |
|
Phạm Thị Kim Long | Nữ | 30-11-1990 | 1773 | - | - | wi | ||
| 622 |
|
Võ Minh Nhật | Nam | 18-08-2012 | 1772 | 1747 | 1663 | |||
| 623 |
|
Nguyễn Khắc Tư | Nam | 04-02-2007 | 1772 | 1698 | 1748 | |||
| 624 |
|
Nguyễn Thiện Tâm | Nam | 16-11-2012 | 1772 | 1676 | 1712 | |||
| 625 |
|
Trần Phúc Nguyên | Nam | 08-01-2008 | 1772 | - | - | |||
| 626 |
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 14-04-2008 | 1770 | 1759 | 1786 | |||
| 627 |
|
Trần Hải Triều | Nam | 18-08-2012 | 1770 | 1776 | 1820 | |||
| 628 |
|
Trịnh Thanh Bình | Nam | 18-05-1967 | 1770 | - | - | i | ||
| 629 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 25-02-2012 | 1769 | 1630 | 1660 | i | ||
| 630 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 30-01-2012 | 1769 | 1560 | - | |||
| 631 |
|
Trần Ngọc Minh Tường | Nữ | 17-01-2000 | 1769 | 1776 | 1765 | wi | ||
| 632 |
|
Hậu Nguyễn Mỹ Kim | Nữ | 11-09-2004 | NA | 1769 | - | - | w | |
| 633 |
|
Hoàng Nguyễn Giang | Nữ | 07-02-2011 | 1767 | 1751 | 1691 | w | ||
| 634 |
|
Dương Triệu Ân | Nữ | 01-07-2001 | 1767 | - | - | wi | ||
| 635 |
|
Nguyễn Thị Phương Thy | Nữ | 21-05-2002 | 1766 | 1682 | 1790 | wi | ||
| 636 |
|
Ngô Thanh Tú | Nam | 30-12-1980 | NA | 1766 | 1686 | 1605 | ||
| 637 |
|
Nguyễn Vĩnh Khánh | Nam | 30-11-2004 | 1766 | 1621 | 1669 | i | ||
| 638 |
|
Nguyễn Như Hà My | Nữ | 30-01-2012 | 1766 | - | - | w | ||
| 639 |
|
Lê Nguyễn Đức Hưng | Nam | 21-09-2007 | 1765 | 1710 | 1674 | i | ||
| 640 |
|
Triệu Gia Huy | Nam | 02-08-2012 | 1765 | 1821 | 1917 | |||