
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6181 |
|
Mai Đăng Khoa | Nam | 21-01-2016 | - | - | - | |||
| 6182 |
|
Phạm Phúc An | Nam | 15-05-2015 | - | - | - | |||
| 6183 |
|
Lê Ngọc Ái Trân | Nữ | 21-04-2001 | - | - | - | w | ||
| 6184 |
|
Hồ Nguyễn Nhật Minh | Nam | 01-06-2015 | - | - | - | |||
| 6185 |
|
Phạm Đặng Khư Duy | Nam | 20-03-2006 | - | - | - | |||
| 6186 |
|
Bùi Gia An | Nam | 08-04-2008 | - | - | - | |||
| 6187 |
|
Phạm Minh Đăng | Nam | 18-05-2016 | - | - | - | |||
| 6188 |
|
Đinh Văn Ngọc | Nam | 01-01-1980 | DI | - | - | - | ||
| 6189 |
|
Hồ Quốc Minh | Nam | 17-06-2012 | - | - | - | |||
| 6190 |
|
Phạm Thiên Lộc | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6191 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 14-06-2015 | - | - | - | |||
| 6192 |
|
Đỗ Quang Minh | Nam | 19-07-2005 | - | - | - | |||
| 6193 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Huy | Nam | 17-05-2015 | - | - | - | |||
| 6194 |
|
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | Nữ | 14-03-2012 | - | 1567 | - | w | ||
| 6195 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 17-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6196 |
|
Bùi Mai Hồng Khanh | Nữ | 17-11-2007 | - | - | - | w | ||
| 6197 |
|
Lê Trần Đức Lương | Nam | 25-03-2014 | - | - | - | |||
| 6198 |
|
Tống Duy Minh | Nam | 09-01-2018 | - | - | - | |||
| 6199 |
|
Hà Nhật Ninh | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 6200 |
|
Nguyễn Viết Minh Triết | Nam | 09-02-2013 | - | - | - | |||