
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6121 |
|
Lê Anh Minh Nhật | Nam | 19-11-2008 | - | - | - | |||
| 6122 |
|
Trần Sơn Lâm | Nữ | 06-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 6123 |
|
Trần Trọng Phúc | Nam | 06-09-2017 | - | - | - | |||
| 6124 |
|
Phạm Trúc Vy | Nữ | 06-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 6125 |
|
Phan Mai Khôi | Nữ | 07-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 6126 |
|
Lương Hương Giang | Nữ | 04-05-2008 | - | 1532 | - | w | ||
| 6127 |
|
Trần Trường Thịnh | Nam | 23-09-2015 | - | - | 1559 | |||
| 6128 |
|
Lê Nguyễn Thanh Trường | Nam | 14-06-2011 | - | - | - | |||
| 6129 |
|
Nguyễn Văn Thịnh | Nam | 24-04-2011 | - | - | - | |||
| 6130 |
|
Hồ Phước Tuấn | Nam | 1957-07-20 | - | - | - | |||
| 6131 |
|
Bùi Đức Trình | Nam | 24-08-1978 | - | - | - | |||
| 6132 |
|
Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 19-11-2016 | - | - | - | |||
| 6133 |
|
Nguyễn Bá Minh Nghĩa | Nam | 05-02-2018 | - | - | - | |||
| 6134 |
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | Nữ | 19-05-2009 | - | 1692 | - | w | ||
| 6135 |
|
Trịnh Bảo Nguyên | Nam | 24-04-2016 | - | 1407 | - | |||
| 6136 |
|
Lâm Gia Hanh | Nữ | 05-11-2008 | - | - | - | w | ||
| 6137 |
|
Trần Gia Khiêm | Nam | 31-01-2017 | - | - | - | |||
| 6138 |
|
Phạm Hoàng Khánh Linh | Nữ | 15-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6139 |
|
Dương Thiên Kim | Nữ | 11-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 6140 |
|
Nguyễn Nhật Hải | Nam | 28-12-2012 | - | - | - | |||