
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6081 |
|
Trần Lê Nhật Đăng | Nam | 31-12-2008 | - | 1480 | 1650 | |||
| 6082 |
|
Phan Tiến Dũng | Nam | 11-01-2016 | - | - | - | |||
| 6083 |
|
Trần Khả Anh | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6084 |
|
Tống Ngọc Khang | Nam | 16-09-2008 | - | 1603 | 1427 | |||
| 6085 |
|
Bùi Nhật Trường | Nam | 15-04-2008 | - | - | - | |||
| 6086 |
|
Lê Trung Hậu | Nam | 12-03-2007 | - | - | - | |||
| 6087 |
|
Nguyễn Thiện Khánh Nam | Nam | 04-11-2015 | - | - | - | |||
| 6088 |
|
Nguyễn Kiên Cường | Nam | 31-07-2010 | - | - | - | |||
| 6089 |
|
Lưu Quang Thông | Nam | 06-01-1990 | - | - | - | |||
| 6090 |
|
Trần Bảo Duy | Nam | 31-01-2007 | - | - | - | |||
| 6091 |
|
Nguyễn Gia Hưng | Nam | 22-02-2016 | - | - | - | |||
| 6092 |
|
Trần Hoàng Quốc Bảo | Nam | 23-10-2018 | - | - | - | |||
| 6093 |
|
Bewley John Việt Anh | Nam | 18-06-2014 | - | - | - | |||
| 6094 |
|
Nguyễn Hương Liên | Nữ | 07-04-1987 | - | - | - | w | ||
| 6095 |
|
Đỗ Hoàng Bách | Nam | 05-06-2016 | - | - | - | |||
| 6096 |
|
Nguyễn Ngọc Khánh An | Nữ | 25-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6097 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 20-05-2015 | - | - | - | |||
| 6098 |
|
Nguyễn Quang Vinh | Nam | 22-09-2011 | - | 1772 | 1792 | |||
| 6099 |
|
Bùi Văn Quang | Nam | 15-02-1984 | - | - | - | |||
| 6100 |
|
Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 17-12-2010 | - | 1514 | 1493 | |||