
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6001 |
|
Bùi Thu Hương | Nữ | 20-07-1991 | - | - | - | w | ||
| 6002 |
|
Nguyễn Văn Lâm | Nam | 06-05-2001 | - | 1437 | - | |||
| 6003 |
|
Hứa Nam Khánh | Nam | 21-05-2011 | - | - | - | |||
| 6004 |
|
Lê Việt Dũng | Nam | 23-11-2006 | - | - | - | |||
| 6005 |
|
Cao Chí Nhân | Nam | 07-06-2015 | - | - | 1507 | |||
| 6006 |
|
Doãn Bá Phú | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||
| 6007 |
|
Đặng Minh Anh | Nữ | 25-03-2010 | - | 1451 | - | w | ||
| 6008 |
|
Trần Mai Bình Huy | Nam | 06-06-2014 | - | - | - | |||
| 6009 |
|
Nguyễn Anh | Nam | 02-10-2015 | - | - | - | |||
| 6010 |
|
Đặng Thanh Khoa | Nam | 21-04-2018 | - | - | - | |||
| 6011 |
|
Trần Anh Khôi | Nam | 07-10-2020 | - | - | - | w | ||
| 6012 |
|
Dương Đức Thọ | Nam | 30-09-2014 | - | 1477 | - | |||
| 6013 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 06-02-2018 | - | - | - | |||
| 6014 |
|
Trương Huỳnh Minh Tú | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 6015 |
|
Hồ Châu Bảo Trâm | Nữ | 23-08-2001 | - | - | - | w | ||
| 6016 |
|
Phạm Văn Lộc | Nam | 06-01-2007 | - | - | - | |||
| 6017 |
|
Trịnh Tấn Phát | Nam | 16-09-2012 | - | - | - | |||
| 6018 |
|
Nguyễn Lê Hà An | Nữ | 21-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 6019 |
|
Lê Lợi | Nam | 07-02-2003 | - | - | - | |||
| 6020 |
|
Hồ Trần Hồng Ngọc | Nữ | 22-06-2009 | - | 1461 | 1436 | w | ||