
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 601 |
|
Trần Hoàng | Nam | 14-10-2012 | 1785 | 1727 | 1835 | |||
| 602 |
|
Đặng Tuấn Nguyên | Nam | 09-06-2001 | NA | 1785 | - | - | ||
| 603 |
|
Trần Võ Quốc Hoàng | Nam | 07-10-2003 | 1782 | - | - | i | ||
| 604 |
|
Trần Tường Quang Đăng | Nam | 17-06-2009 | 1782 | 1584 | 1545 | |||
| 605 |
|
Đào Tuấn Kiệt | Nam | 31-01-2001 | 1781 | 1779 | - | |||
| 606 |
|
Lê Vinh | Nam | 24-12-2012 | 1781 | 1675 | 1544 | |||
| 607 |
|
Tạ Thiết Hoàng | Nam | 24-12-2005 | 1780 | 1719 | 1712 | |||
| 608 |
|
Nguyễn Minh Thông | Nam | 27-02-2003 | 1780 | 1789 | 1684 | |||
| 609 |
|
Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | Nam | 18-06-2011 | 1780 | 1881 | 2067 | |||
| 610 |
|
Trần Nguyễn Mỹ Tiên | Nữ | 11-09-2007 | 1780 | 1958 | 1833 | wi | ||
| 611 |
|
Nguyễn Thành Vĩnh | Nam | 10-03-1989 | 1779 | 1747 | - | i | ||
| 612 |
|
Trần Minh Mẫn | Nữ | 29-08-2003 | NA | 1779 | 1734 | 1556 | w | |
| 613 |
|
Trịnh Hoàng Lâm | Nam | 28-05-2012 | 1778 | 1813 | 1881 | |||
| 614 |
|
Nguyễn Thanh Hương | Nữ | 27-12-2013 | 1777 | 1765 | 1714 | w | ||
| 615 |
|
Lê Vĩnh Trí | Nam | 02-12-2012 | 1777 | 1764 | 1808 | |||
| 616 |
|
Phạm Minh Khuê | Nam | 14-08-2004 | 1777 | 1756 | 1735 | |||
| 617 |
|
Trương Lê Thành Đạt | Nam | 16-10-2002 | NA | 1777 | 1762 | 1737 | i | |
| 618 |
|
Võ Minh Triết | Nam | 07-01-2002 | 1777 | - | - | i | ||
| 619 |
|
Đặng Anh Quốc | Nam | 12-08-2004 | NA | 1774 | 1819 | 1756 | i | |
| 620 |
|
Lê Nguyễn Minh Trí | Nam | 18-01-2008 | 1773 | 1776 | 1778 | i | ||