
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5981 |
|
Trẫn Lữ Phượng Hoàng | Nữ | 01-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 5982 |
|
Trịnh Duy Anh | Nam | 10-01-1985 | - | - | - | |||
| 5983 |
|
Nguyễn Bảo Duy | Nam | 20-03-2018 | - | - | - | |||
| 5984 |
|
Hoàng Tuấn Anh | Nam | 07-08-2001 | - | - | - | |||
| 5985 |
|
Mai Nhật Huy | Nam | 04-02-2018 | - | 1402 | 1479 | |||
| 5986 |
|
Đàm Minh Tùng Lâm | Nam | 29-05-2013 | - | - | - | |||
| 5987 |
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai | Nữ | 21-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 5988 |
|
Lê Đức Chính | Nam | 29-04-2002 | - | - | - | |||
| 5989 |
|
Đinh Văn Quốc Việt | Nam | 18-02-2002 | - | - | - | |||
| 5990 |
|
Đỗ Quang Đại | Nam | 18-02-2012 | - | - | 1456 | |||
| 5991 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 28-06-2012 | - | - | - | |||
| 5992 |
|
Trần Chánh Tâm | Nam | 09-10-1980 | - | - | - | |||
| 5993 |
|
Lê Hoàng Vinh | Nam | 24-11-2009 | - | - | - | |||
| 5994 |
|
Nguyễn Thanh Dũng | Nam | 1963-09-10 | - | - | - | |||
| 5995 |
|
Phạm Trung Nghĩa | Nam | 12-05-2013 | - | - | - | |||
| 5996 |
|
Phạm Lê Thanh Trúc | Nữ | 13-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 5997 |
|
Trần Hải Phong | Nam | 28-07-2012 | - | - | - | |||
| 5998 |
|
Phạm Hoàng Lâm | Nam | 13-10-2019 | - | - | - | |||
| 5999 |
|
Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 19-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 6000 |
|
Lê Thị Thùy Vân | Nữ | 02-06-1993 | - | - | - | w | ||