
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5941 |
|
Nguyễn Duy Đông | Nam | 27-08-1984 | - | - | - | |||
| 5942 |
|
Phạm Ngọc Minh | Nam | 22-08-2018 | - | - | - | |||
| 5943 |
|
Phạm Đăng Khoa | Nam | 26-01-2019 | - | - | - | |||
| 5944 |
|
Dương Hoàng Anh | Nam | 10-08-2016 | - | - | - | |||
| 5945 |
|
Hồ Nguyễn Kim Dung | Nữ | 03-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 5946 |
|
Đinh Trọng Nhật Minh | Nam | 04-02-2016 | - | - | - | |||
| 5947 |
|
Trương Minh Mẫn | Nam | 13-01-2002 | - | 1513 | - | |||
| 5948 |
|
Hoàng Gia Bảo | Nam | 22-08-2010 | - | - | - | |||
| 5949 |
|
Hoàng Nhật Khánh Linh | Nữ | 10-10-2002 | - | - | - | w | ||
| 5950 |
|
Hoàng Tùng Lâm | Nữ | 17-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 5951 |
|
Lê Hiểu Khang | Nam | 06-04-2011 | - | 1706 | 1499 | |||
| 5952 |
|
Đào Tuấn Phong | Nam | 14-08-2012 | - | - | - | |||
| 5953 |
|
Nguyễn Chấn Phong | Nam | 05-10-2011 | - | 1433 | - | |||
| 5954 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 14-09-1982 | FA | - | - | - | ||
| 5955 |
|
Nguyễn Trí | Nam | 21-11-2011 | - | - | - | |||
| 5956 |
|
Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 03-08-2011 | - | 1539 | - | |||
| 5957 |
|
Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 26-04-2009 | - | - | - | |||
| 5958 |
|
Trần Trường Khang | Nam | 09-05-2018 | - | - | - | |||
| 5959 |
|
Nguyễn Hữu Đức Long | Nam | 13-06-2012 | - | - | - | |||
| 5960 |
|
Lê Bá Vương | Nam | 01-09-1990 | NI | - | - | - | ||