
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5881 |
|
Phạm Anh Cường | Nam | 19-03-1999 | - | - | - | |||
| 5882 |
|
Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 09-04-2009 | - | - | - | w | ||
| 5883 |
|
Lê Ngọc Minh Quân | Nam | 27-07-2018 | - | - | - | |||
| 5884 |
|
Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 12-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 5885 |
|
Lưu Gia Vĩ | Nam | 09-07-2016 | - | - | - | |||
| 5886 |
|
Hoàng Anh Tuấn | Nam | 1965-11-29 | - | - | - | |||
| 5887 |
|
Lê Công Khánh Như | Nữ | 06-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 5888 |
|
Thiều Tường Phú | Nam | 11-04-2013 | - | - | - | |||
| 5889 |
|
Nguyễn Ngọc Phụng | Nữ | 13-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 5890 |
|
Nguyễn Trần Hiếu | Nam | 26-08-2007 | - | - | - | |||
| 5891 |
|
Ngô Quang Tường | Nam | 09-08-2013 | - | - | - | |||
| 5892 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 24-07-2017 | - | - | - | |||
| 5893 |
|
Trương Hoàng Phong | Nam | 13-02-2018 | - | - | - | |||
| 5894 |
|
Lê Nguyễn Mai Thảo | Nữ | 29-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 5895 |
|
Nguyễn Hồng Sơn | Nam | 25-10-2009 | - | - | - | |||
| 5896 |
|
Nguyễn Thị Thủy Trinh | Nữ | 07-02-1993 | - | - | - | w | ||
| 5897 |
|
Đinh Việt Hải | Nam | 13-11-2012 | - | 1672 | 1607 | |||
| 5898 |
|
Võ Hồng Thiên Long | Nam | 09-12-2017 | - | 1426 | 1450 | |||
| 5899 |
|
Nguyễn Cẩm Tú | Nữ | 23-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 5900 |
|
Đoàn Tất Đạt | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||