
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 581 |
|
Đặng Thị Ngọc Truân | Nữ | 28-06-1996 | NA | 1793 | - | - | wi | |
| 582 |
|
Lê Thị Như Quỳnh | Nữ | 12-08-2001 | WCM | 1792 | 1823 | 1745 | w | |
| 583 |
|
Vũ Xuân Hoàng | Nam | 05-04-2009 | 1792 | 1864 | 1925 | |||
| 584 |
|
Phạm Tuấn Kiệt | Nam | 03-02-2008 | 1792 | 1704 | 1828 | |||
| 585 |
|
Phạm Anh Tuấn | Nam | 08-01-2001 | 1792 | 1736 | 1771 | |||
| 586 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 26-05-2011 | 1792 | 1615 | 1738 | |||
| 587 |
|
Đặng Ngọc Thiện Thanh | Nữ | 27-02-2012 | 1792 | 1650 | 1791 | wi | ||
| 588 |
|
Đặng Ngọc Minh | Nam | 18-01-2007 | 1791 | 1683 | 1948 | |||
| 589 |
|
Tống Nguyễn Gia Hưng | Nam | 21-08-2013 | 1791 | 1723 | 1743 | |||
| 590 |
|
Nguyễn Phú | Nam | 07-05-1978 | NA | 1791 | - | - | i | |
| 591 |
|
Hồ Nhật Nam | Nam | 18-08-2015 | 1790 | 1888 | 1808 | |||
| 592 |
|
Hoàng Tấn Đức | Nam | 10-06-2000 | FA | 1790 | 1794 | 1842 | ||
| 593 |
|
Nguyễn Anh Dũng | Nam | 04-05-2002 | 1789 | 1721 | - | i | ||
| 594 |
|
Hoàng Việt | Nam | 18-03-2006 | 1789 | - | - | i | ||
| 595 |
|
Ngô Ngọc Thảo | Nữ | 26-09-1993 | 1788 | - | - | wi | ||
| 596 |
|
Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 27-04-2000 | 1786 | 1849 | - | i | ||
| 597 |
|
Bùi Thị Diệp Anh | Nữ | 07-02-2001 | 1786 | 1798 | 1728 | w | ||
| 598 |
|
Lâm Tuyết Mai | Nam | 16-01-1949 | 1785 | 1782 | 1778 | i | ||
| 599 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 07-09-2004 | 1785 | 1633 | - | |||
| 600 |
|
Nguyễn Công Khen | Nam | 25-03-1994 | 1785 | 1809 | - | |||