DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
581 FIDE12425141 Đặng Thị Ngọc Truân Nữ 28-06-1996 NA 1793 - - wi
582 FIDE12403970 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 12-08-2001 WCM 1792 1823 1745 w
583 FIDE12416843 Vũ Xuân Hoàng Nam 05-04-2009 1792 1864 1925
584 FIDE12454770 Phạm Tuấn Kiệt Nam 03-02-2008 1792 1704 1828
585 FIDE12468622 Phạm Anh Tuấn Nam 08-01-2001 1792 1736 1771
586 FIDE12424080 Đỗ Đăng Khoa Nam 26-05-2011 1792 1615 1738
587 FIDE12429228 Đặng Ngọc Thiện Thanh Nữ 27-02-2012 1792 1650 1791 wi
588 FIDE12415235 Đặng Ngọc Minh Nam 18-01-2007 1791 1683 1948
589 FIDE12426253 Tống Nguyễn Gia Hưng Nam 21-08-2013 1791 1723 1743
590 FIDE12409995 Nguyễn Phú Nam 07-05-1978 NA 1791 - - i
591 FIDE12433578 Hồ Nhật Nam Nam 18-08-2015 1790 1888 1808
592 FIDE12402664 Hoàng Tấn Đức Nam 10-06-2000 FA 1790 1794 1842
593 FIDE12408123 Nguyễn Anh Dũng Nam 04-05-2002 1789 1721 - i
594 FIDE12414360 Hoàng Việt Nam 18-03-2006 1789 - - i
595 FIDE12404209 Ngô Ngọc Thảo Nữ 26-09-1993 1788 - - wi
596 FIDE12405833 Nguyễn Hoàng Hải Nam 27-04-2000 1786 1849 - i
597 FIDE12403962 Bùi Thị Diệp Anh Nữ 07-02-2001 1786 1798 1728 w
598 FIDE12404225 Lâm Tuyết Mai Nam 16-01-1949 1785 1782 1778 i
599 FIDE12430366 Lê Gia Bảo Nam 07-09-2004 1785 1633 -
600 FIDE12439096 Nguyễn Công Khen Nam 25-03-1994 1785 1809 -