
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5741 |
|
Nguyễn Bá Nghĩa | Nam | 06-10-2015 | - | - | - | |||
| 5742 |
|
Hà Đặng Nhật Thảo | Nữ | 16-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 5743 |
|
Lê Minh Khôi | Nam | 05-11-2016 | - | - | - | |||
| 5744 |
|
Trịnh Văn Đông | Nam | 30-03-1977 | FI | - | - | - | ||
| 5745 |
|
Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 18-08-2016 | - | - | - | |||
| 5746 |
|
Lê Hoàng Bảo Khang | Nam | 09-07-2015 | - | - | - | |||
| 5747 |
|
Nguyễn Trần Đăng Khoa | Nam | 06-01-2013 | - | - | - | |||
| 5748 |
|
Võ Thị Kim Tuyến | Nam | 01-01-1985 | DI | - | - | - | ||
| 5749 |
|
Lê Khả Duy | Nam | 19-06-2003 | - | - | - | |||
| 5750 |
|
Thái Lê Hiếu Thảo | Nữ | 01-01-2009 | - | 1417 | - | w | ||
| 5751 |
|
Ông Ích Tài | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||
| 5752 |
|
Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 13-08-2008 | - | - | - | |||
| 5753 |
|
Phan Ngọc Huy | Nam | 23-01-2004 | - | - | - | |||
| 5754 |
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 20-12-2014 | - | - | - | |||
| 5755 |
|
Lê Trọng Nhật Anh | Nam | 30-12-2016 | - | - | - | |||
| 5756 |
|
Đào Xuân Thái | Nam | 01-09-1990 | - | - | - | |||
| 5757 |
|
Nguyễn Tiến Thành | Nam | 23-05-2010 | - | - | - | |||
| 5758 |
|
Lê Nguyễn Bảo Quốc | Nam | 22-05-2013 | - | - | - | |||
| 5759 |
|
Phạm Hoàng Khang | Nam | 14-05-2013 | - | - | - | |||
| 5760 |
|
Bùi Nhật Long | Nam | 25-04-2013 | - | - | - | |||