
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5661 |
|
Trần Minh Thiện | Nam | 29-03-2016 | - | - | - | |||
| 5662 |
|
Bạch Lê Nguyên Khôi | Nam | 02-01-2019 | - | - | - | |||
| 5663 |
|
Phạm Lê Thanh Tài | Nam | 23-08-2005 | - | - | - | |||
| 5664 |
|
Phạm Ngọc Trúc Linh | Nữ | 26-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5665 |
|
Đỗ Minh Long | Nam | 20-02-2019 | - | - | - | |||
| 5666 |
|
Trần Tuấn Kiệt | Nam | 02-02-2019 | - | - | - | |||
| 5667 |
|
Đỗ Xuân Vinh | Nam | 22-02-2001 | - | - | - | |||
| 5668 |
|
Vũ Đức Trung | Nam | 09-10-2018 | - | - | - | |||
| 5669 |
|
Nguyễn Thiên Nghỉa | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 5670 |
|
Nông Đức Anh | Nam | 01-03-2000 | - | - | - | |||
| 5671 |
|
Hà Phước Minh Thư | Nữ | 10-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 5672 |
|
Nguyễn Đình Thanh Tùng | Nam | 12-03-2016 | - | 1465 | - | |||
| 5673 |
|
Trương Hữu Tài | Nam | 12-12-2001 | - | - | - | |||
| 5674 |
|
Phan Trần Minh Ngọc | Nữ | 03-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 5675 |
|
Huỳnh Lê Hồng Phúc | Nam | 26-01-2002 | - | - | - | |||
| 5676 |
|
Nguyễn Bảo Duy | Nam | 12-06-2013 | - | - | - | |||
| 5677 |
|
Nguyễn Quang Thiên Phú | Nam | 04-02-2011 | - | - | - | |||
| 5678 |
|
Nguyễn Tuyết Ngân | Nữ | 22-05-2004 | - | - | - | w | ||
| 5679 |
|
Lê Ánh Dương | Nam | 10-01-1981 | - | - | - | |||
| 5680 |
|
Nguyễn Minh Cường | Nam | 29-06-2007 | - | - | - | |||