
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5621 |
|
Nguyễn Đình Quang Huy | Nam | 12-01-2011 | - | 1505 | - | |||
| 5622 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nữ | 01-07-2002 | - | - | - | w | ||
| 5623 |
|
Trịnh Tấn Huy | Nam | 20-03-2015 | - | - | - | |||
| 5624 |
|
Trần Đình Hoàng Phúc | Nam | 29-01-2015 | - | - | - | |||
| 5625 |
|
Vũ Hoàng Linh | Nam | 29-10-2010 | - | - | - | |||
| 5626 |
|
Phan Anh Khôi | Nam | 14-10-2017 | - | - | - | |||
| 5627 |
|
Nguyễn Minh Thiên | Nam | 13-10-2008 | - | - | - | |||
| 5628 |
|
La Huy Hưởng | Nam | 29-06-2015 | - | - | - | |||
| 5629 |
|
Phạm Vũ Minh Nhật | Nam | 03-07-2017 | - | 1401 | 1402 | |||
| 5630 |
|
Nguyễn Khánh Quỳnh | Nữ | 27-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 5631 |
|
Phạm Tiến Khoa | Nam | 17-03-2016 | - | 1456 | - | |||
| 5632 |
|
Huỳnh Gia Phú | Nam | 13-07-2015 | - | - | 1513 | |||
| 5633 |
|
Trương Chí Hiếu | Nam | 14-12-2014 | - | - | - | |||
| 5634 |
|
Nguyễn Vĩnh An | Nam | 30-11-1990 | - | - | - | |||
| 5635 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 14-07-2014 | - | 1431 | - | |||
| 5636 |
|
Phạm Nam Hải | Nam | 08-12-2017 | - | - | - | |||
| 5637 |
|
Nguyễn Thị Tú Trinh | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 5638 |
|
Bùi Thị Thu | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||
| 5639 |
|
Trần Gia Hân | Nữ | 03-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 5640 |
|
Trần Uyên Trang | Nữ | 18-04-2014 | - | - | - | w | ||