
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5521 |
|
Nguyễn Vũ Thiên Cương | Nam | 12-03-2002 | - | - | - | |||
| 5522 |
|
Nguyễn Lê Kỳ Anh | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 5523 |
|
Vi Minh Châu | Nam | 26-09-2009 | - | 1562 | - | |||
| 5524 |
|
Nguyễn Hữu Tấn Phát | Nam | 14-05-2009 | - | 1537 | - | |||
| 5525 |
|
Đặng Dương Việt Nam | Nam | 13-03-2013 | - | - | - | |||
| 5526 |
|
Huỳnh Đức Trung | Nam | 17-06-1987 | NA | - | - | - | ||
| 5527 |
|
Đào Thành Công | Nam | 05-09-2001 | - | - | - | |||
| 5528 |
|
Vũ Anh Quân | Nam | 07-04-1983 | NI | - | - | - | ||
| 5529 |
|
Nguyễn Thúy Ngọc | Nữ | 01-03-2008 | - | - | - | w | ||
| 5530 |
|
Vương Kỳ Anh | Nam | 14-10-2018 | - | - | - | |||
| 5531 |
|
Lê Thục Anh | Nữ | 20-10-1998 | NA | - | - | - | w | |
| 5532 |
|
Nguyễn Thị Bốn | Nữ | 10-06-1987 | - | - | - | w | ||
| 5533 |
|
Nguyễn Nam Tú | Nam | 20-08-2015 | - | - | - | |||
| 5534 |
|
Nguyễn Thế Gia Khải | Nam | 27-05-2008 | - | - | - | |||
| 5535 |
|
Võ Thị Thùy Dương | Nữ | 14-04-2003 | - | - | - | w | ||
| 5536 |
|
Trần Lê Hà Anh | Nữ | 09-09-2009 | - | 1408 | - | w | ||
| 5537 |
|
Lê Hoàng Quân | Nam | 10-05-2012 | - | - | - | |||
| 5538 |
|
Lương Ngọc Linh | Nữ | 12-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 5539 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 23-11-2009 | - | - | - | |||
| 5540 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 30-10-1980 | NA | - | - | - | ||