
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5421 |
|
Trần Thanh Tân | Nam | 15-03-1989 | DI | - | - | - | ||
| 5422 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 01-12-2018 | - | - | - | |||
| 5423 |
|
Nguyễn Minh Đan | Nữ | 09-06-2011 | - | 1439 | 1495 | w | ||
| 5424 |
|
Lê Xuân Kiên | Nam | 02-05-2017 | - | - | - | |||
| 5425 |
|
Lê Uyên Lê | Nữ | 29-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 5426 |
|
Trần Bửu Duyên | Nam | 28-02-1982 | - | - | - | |||
| 5427 |
|
Nguyễn Lê Khánh Nguyên | Nam | 10-08-2008 | - | - | - | |||
| 5428 |
|
Đỗ Minh Đức | Nam | 23-08-2010 | - | - | - | |||
| 5429 |
|
Hoàng Đại Dương | Nam | 08-11-1982 | - | - | - | |||
| 5430 |
|
Nguyễn Quốc Trung | Nam | 29-10-2014 | - | - | - | |||
| 5431 |
|
Vũ Phạm Thế Anh | Nam | 15-10-2011 | - | - | - | |||
| 5432 |
|
Bùi Đăng Khoa | Nam | 08-12-2015 | - | - | - | |||
| 5433 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 14-03-2014 | - | - | - | |||
| 5434 |
|
Đinh Phúc Nguyên | Nam | 05-01-2011 | - | - | - | |||
| 5435 |
|
Lê Vũ Thiên Long | Nam | 18-10-2015 | - | - | - | |||
| 5436 |
|
Lê Trọng Đạt | Nam | 08-03-2014 | - | - | - | |||
| 5437 |
|
Nguyễn Công Quốc | Nam | 16-03-2018 | - | - | - | |||
| 5438 |
|
Thân Thiên Trí | Nam | 20-12-2012 | - | 1471 | - | |||
| 5439 |
|
Hồ Duy Nhất | Nam | 20-11-1991 | - | - | - | |||
| 5440 |
|
Phan Thành Nhân | Nam | 14-03-2016 | - | - | - | |||