
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 541 |
|
Nguyễn Khắc Bảo An | Nam | 07-01-2011 | 1814 | 1874 | 1894 | |||
| 542 |
|
Nguyễn Anh Dũng | Nam | 31-03-2003 | 1813 | 1805 | 1889 | |||
| 543 |
|
Trần Nhật Phương | Nữ | 12-02-2004 | NA | 1813 | - | - | wi | |
| 544 |
|
Phạm Hoàng Nam Anh | Nam | 26-08-2009 | 1813 | 1718 | 1838 | i | ||
| 545 |
|
Đàm Quốc Bảo | Nam | 31-03-2010 | 1813 | 1739 | 1805 | |||
| 546 |
|
Huỳnh Như Phương Nghi | Nữ | 23-12-1995 | 1813 | 1883 | - | w | ||
| 547 |
|
Nguyễn Phước Thanh | Nam | 30-11-1990 | 1813 | - | - | i | ||
| 548 |
|
Hoàng Minh Đức | Nam | 01-09-2004 | 1812 | 1687 | 1723 | i | ||
| 549 |
|
Hoàng Minh Thư | Nữ | 01-09-2000 | 1812 | - | - | wi | ||
| 550 |
|
Nguyễn Nam Long | Nam | 20-02-2016 | 1811 | 1872 | 1823 | |||
| 551 |
|
Nguyễn Phúc Thành | Nam | 30-10-2006 | 1810 | 1757 | 1774 | i | ||
| 552 |
|
Lưu Quốc Việt | Nam | 15-02-2008 | 1810 | 1748 | - | i | ||
| 553 |
|
Đỗ Đinh Hồng Chinh | Nữ | 09-05-2004 | 1810 | 1751 | 1743 | w | ||
| 554 |
|
Nguyễn Duy Đạt | Nam | 10-06-2013 | 1809 | 1966 | 1700 | |||
| 555 |
|
Dương Thanh Huy | Nam | 08-06-2010 | 1809 | 1632 | 1669 | i | ||
| 556 |
|
Huỳnh Ngọc Thùy Linh | Nữ | 06-07-1997 | WFM | 1808 | 1891 | 1836 | w | |
| 557 |
|
Chu Băng Băng | Nữ | 09-08-2012 | 1807 | - | - | w | ||
| 558 |
|
Ngô Quang Trung | Nam | 16-09-2002 | 1807 | 1828 | 1825 | i | ||
| 559 |
|
Trần Trung Kiên | Nam | 28-05-2009 | 1807 | 1765 | 1853 | |||
| 560 |
|
Lê Thùy An | Nữ | 03-01-2002 | 1805 | 1790 | 1896 | wi | ||