DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
541 FIDE12424102 Nguyễn Khắc Bảo An Nam 07-01-2011 1814 1874 1894
542 FIDE12427039 Nguyễn Anh Dũng Nam 31-03-2003 1813 1805 1889
543 FIDE12408875 Trần Nhật Phương Nữ 12-02-2004 NA 1813 - - wi
544 FIDE12427055 Phạm Hoàng Nam Anh Nam 26-08-2009 1813 1718 1838 i
545 FIDE12423491 Đàm Quốc Bảo Nam 31-03-2010 1813 1739 1805
546 FIDE12407143 Huỳnh Như Phương Nghi Nữ 23-12-1995 1813 1883 - w
547 FIDE12404691 Nguyễn Phước Thanh Nam 30-11-1990 1813 - - i
548 FIDE12427527 Hoàng Minh Đức Nam 01-09-2004 1812 1687 1723 i
549 FIDE12403067 Hoàng Minh Thư Nữ 01-09-2000 1812 - - wi
550 FIDE12443697 Nguyễn Nam Long Nam 20-02-2016 1811 1872 1823
551 FIDE12420654 Nguyễn Phúc Thành Nam 30-10-2006 1810 1757 1774 i
552 FIDE12416347 Lưu Quốc Việt Nam 15-02-2008 1810 1748 - i
553 FIDE12408670 Đỗ Đinh Hồng Chinh Nữ 09-05-2004 1810 1751 1743 w
554 FIDE12432610 Nguyễn Duy Đạt Nam 10-06-2013 1809 1966 1700
555 FIDE12427004 Dương Thanh Huy Nam 08-06-2010 1809 1632 1669 i
556 FIDE12403334 Huỳnh Ngọc Thùy Linh Nữ 06-07-1997 WFM 1808 1891 1836 w
557 FIDE12444197 Chu Băng Băng Nữ 09-08-2012 1807 - - w
558 FIDE12420646 Ngô Quang Trung Nam 16-09-2002 1807 1828 1825 i
559 FIDE12453617 Trần Trung Kiên Nam 28-05-2009 1807 1765 1853
560 FIDE12403989 Lê Thùy An Nữ 03-01-2002 1805 1790 1896 wi