
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5381 |
|
Bùi Quang Dũng | Nam | 06-08-2016 | - | - | - | |||
| 5382 |
|
Nguyễn Anh Mẫn | Nam | 24-12-1979 | - | - | - | |||
| 5383 |
|
Hoàng Nguyên Sỹ Phúc | Nam | 01-11-2016 | - | 1673 | 1611 | |||
| 5384 |
|
Đinh Trần Nhật Anh | Nam | 19-06-2011 | - | - | - | |||
| 5385 |
|
Nguyễn Gia Mạnh | Nam | 13-05-2008 | - | - | - | |||
| 5386 |
|
Trần Phạm Bảo Lam | Nữ | 12-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 5387 |
|
Đặng Đỗ Thanh Hà | Nữ | 23-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 5388 |
|
Bùi Anh Kiệt | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 5389 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 05-02-2012 | - | - | - | |||
| 5390 |
|
Lương Phương Linh | Nữ | 20-08-2008 | - | - | - | w | ||
| 5391 |
|
Bùi Lương Thùy Anh | Nữ | 26-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 5392 |
|
Vũ Bá Nam | Nam | 02-03-2017 | - | - | - | |||
| 5393 |
|
Ngô Minh Hải | Nam | 17-09-2016 | - | - | - | |||
| 5394 |
|
Phạm Trung Tín | Nam | 05-09-2016 | - | - | - | |||
| 5395 |
|
Mai Lê Phương Linh | Nữ | 21-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 5396 |
|
Phạm Quang Trí | Nam | 06-09-2013 | - | - | - | |||
| 5397 |
|
Nguyễn Mai Thái Đăng | Nam | 20-08-2016 | - | - | - | |||
| 5398 |
|
Nguyễn Lê Hùng | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 5399 |
|
Trịnh Đồng | Nam | 19-10-2013 | - | - | - | |||
| 5400 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 18-07-2017 | - | - | - | |||