
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5321 |
|
Đặng Phùng Trí Đức | Nam | 21-03-2009 | - | - | - | |||
| 5322 |
|
Lê Minh Nhật | Nam | 01-03-2012 | - | 1664 | - | |||
| 5323 |
|
Nguyễn Thị Yến Vi | Nữ | 11-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 5324 |
|
Tô Quốc Đăng Huy | Nam | 07-08-2010 | - | - | - | |||
| 5325 |
|
Ngô Hồng Trà | Nữ | 31-01-2014 | - | 1403 | 1536 | w | ||
| 5326 |
|
Ngô Minh Tuấn | Nam | 09-10-2008 | - | 1648 | 1467 | |||
| 5327 |
|
Đỗ Minh An | Nữ | 13-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 5328 |
|
Nguyễn Thị Kim Khánh | Nữ | 06-10-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 5329 |
|
Nguyễn Khánh Đăng | Nam | 22-05-2013 | - | - | - | |||
| 5330 |
|
Nguyễn Hải Hoài | Nam | 01-01-1983 | - | 1440 | - | |||
| 5331 |
|
Lê Nhật Phương | Nữ | 12-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5332 |
|
Trần Ngọc Hải Dăng | Nam | 27-03-2011 | - | - | - | |||
| 5333 |
|
Đoàn Thị Phương Khuê | Nữ | 22-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 5334 |
|
Đỗ Văn Quân | Nam | 02-01-2014 | - | - | - | |||
| 5335 |
|
Nguyễn Quốc Thanh | Nam | 15-02-1997 | - | 1496 | 1465 | |||
| 5336 |
|
Đỗ Xuân Quỳnh | Nữ | 07-03-1989 | - | - | - | w | ||
| 5337 |
|
Phan Nhật Quang | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 5338 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 26-03-2010 | - | - | - | |||
| 5339 |
|
Phạm Phương Anh | Nữ | 26-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 5340 |
|
Nguyễn Thị Diệu Mỹ | Nữ | 25-05-1999 | - | - | - | w | ||